1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,741,148,995 |
|
110,430,945,367 |
153,896,880,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,300,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,737,848,995 |
|
110,430,945,367 |
153,896,880,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,133,559,838 |
|
48,558,484,276 |
45,885,628,446 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,604,289,157 |
|
61,872,461,091 |
108,011,252,411 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
471,677,254 |
|
5,957,899,275 |
2,368,448,985 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,391,309,051 |
|
1,382,051,760 |
560,311,705 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,391,309,051 |
|
1,293,593,198 |
553,934,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,764,631,940 |
|
1,448,440,260 |
4,742,961,483 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,152,381,400 |
|
13,445,297,237 |
19,091,583,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,325,228,495 |
|
51,554,571,109 |
85,984,845,101 |
|
12. Thu nhập khác |
529,063,060 |
|
55,096,073 |
31,857,851 |
|
13. Chi phí khác |
586,669,973 |
|
211,433,842 |
1,767,278,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,606,913 |
|
-156,337,769 |
-1,735,420,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,267,621,582 |
|
51,398,233,340 |
84,249,424,260 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,053,952,124 |
|
10,430,887,028 |
17,945,705,268 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
214,726,541 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,998,942,917 |
|
40,967,346,312 |
66,303,718,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,998,942,917 |
|
40,967,346,312 |
66,303,718,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,160 |
|
3,471 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
5,227 |
|