MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,776,234,487 204,070,074,563 208,232,038,661 217,260,993,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,789,291,297 78,185,053,231 80,213,283,425 78,568,576,915
1. Tiền 10,642,601,128 10,979,436,056 10,015,601,699 10,245,757,051
2. Các khoản tương đương tiền 58,146,690,169 67,205,617,175 70,197,681,726 68,322,819,864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,576,000,000 82,576,000,000 87,576,000,000 99,011,942,750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 82,576,000,000 82,576,000,000 87,576,000,000 99,011,942,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,477,215,025 41,291,704,016 38,465,790,571 37,060,870,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,040,635,181 24,849,206,747 23,594,471,360 24,717,769,486
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,868,657,994 20,801,850,889 19,847,844,525 18,341,416,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 282,291,065 1,525,183,612 664,641,709 1,700,558,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,714,369,215 -5,884,537,232 -5,641,167,023 -7,698,874,639
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 98,600,000 41,541,126 73,508,893 19,787,223
1. Hàng tồn kho 98,600,000 41,541,126 73,508,893 19,787,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,835,128,165 1,975,776,190 1,903,455,772 2,599,816,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 426,731,783 456,035,072 373,869,542 1,473,100,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ -2,509,351,357 1,519,741,118 1,529,586,230 40,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,917,747,739 1,126,675,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 806,643,733,613 808,677,646,921 810,416,561,598 792,243,571,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,071,194,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,071,194,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,937,163,874 163,973,216,170 161,406,789,226 700,370,310,956
1. Tài sản cố định hữu hình 138,961,009,470 135,442,874,631 133,332,403,095 671,517,896,927
- Nguyên giá 284,519,948,662 284,663,428,069 286,231,055,715 836,274,788,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,558,939,192 -149,220,553,438 -152,898,652,620 -164,756,891,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,976,154,404 28,530,341,539 28,074,386,131 28,852,414,029
- Nguyên giá 39,168,840,633 39,234,840,633 39,234,840,633 40,565,943,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,192,686,229 -10,704,499,094 -11,160,454,502 -11,713,529,604
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 545,171,607,421 549,866,151,142 555,910,458,174 1,382,057,990
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,171,607,421 549,866,151,142 555,910,458,174 1,382,057,990
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 84,463,768,318 84,489,929,609 82,750,964,198 80,142,852,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,463,768,318 84,489,929,609 82,750,964,198 80,142,852,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,007,419,968,100 1,012,747,721,484 1,018,648,600,259 1,009,504,564,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 372,524,897,331 372,951,575,485 368,621,468,182 363,714,680,055
I. Nợ ngắn hạn 35,947,788,449 36,374,466,603 32,044,359,300 27,137,571,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,547,792,412 12,455,083,812 12,207,596,286 7,162,992,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,318,137 1,236,734,455 338,093,356 340,861,392
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,885,027,588 1,597,546,899 3,459,951,854 737,284,518
4. Phải trả người lao động 1,825,223,277 5,316,698,158 2,028,132,085 2,210,963,967
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,485,141,673 3,157,406,091 1,976,873,551 1,755,236,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 883,247,259 899,959,085 712,174,065 813,938,865
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,098,038,103 11,711,038,103 11,321,538,103 14,116,292,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 336,577,108,882 336,577,108,882 336,577,108,882 336,577,108,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 336,577,108,882 336,577,108,882 336,577,108,882 336,577,108,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 634,895,070,769 639,796,145,999 650,027,132,077 645,789,884,602
I. Vốn chủ sở hữu 634,895,070,769 639,796,145,999 650,027,132,077 645,789,884,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 305,135,015,590 310,036,090,820 320,267,076,898 316,029,829,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,427,542,843 45,328,618,073 9,984,538,766 8,937,545,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 264,707,472,747 264,707,472,747 310,282,538,132 307,092,283,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,007,419,968,100 1,012,747,721,484 1,018,648,600,259 1,009,504,564,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.