TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,855,820,688 |
266,529,030,852 |
212,437,717,538 |
189,747,539,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,304,107,791 |
206,944,850,137 |
40,939,737,614 |
67,375,092,861 |
|
1. Tiền |
16,325,934,405 |
206,944,850,137 |
30,939,737,614 |
29,731,899,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,978,173,386 |
|
10,000,000,000 |
37,643,193,734 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
107,643,193,734 |
70,124,686,633 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
107,643,193,734 |
70,124,686,633 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,708,767,430 |
52,584,779,163 |
59,903,896,225 |
47,342,488,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,808,302,204 |
30,162,808,549 |
31,137,689,343 |
28,612,162,943 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,002,049,701 |
25,924,630,673 |
32,261,669,377 |
21,044,438,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,014,741 |
7,424,000 |
14,307,000 |
1,309,306,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,410,599,216 |
-3,510,084,059 |
-3,509,769,495 |
-3,623,419,683 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,384,203 |
98,572,698 |
133,207,397 |
52,200,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
222,384,203 |
98,572,698 |
133,207,397 |
52,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,620,561,264 |
6,900,828,854 |
3,817,682,568 |
4,853,071,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,648,330 |
1,457,989,652 |
1,072,537,412 |
784,082,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,442,839,202 |
|
215,539,973 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,853,449,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
45,516,912,934 |
|
2,745,145,156 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
696,802,236,585 |
759,576,732,253 |
780,799,475,331 |
802,283,342,213 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
794,394,000 |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
794,394,000 |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,295,240,665 |
86,902,432,675 |
85,472,520,653 |
167,733,121,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,180,573,136 |
61,031,969,094 |
59,846,261,020 |
141,711,378,558 |
|
- Nguyên giá |
197,989,472,447 |
197,989,472,445 |
199,390,416,445 |
284,193,542,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,808,899,311 |
-136,957,503,351 |
-139,544,155,425 |
-142,482,164,104 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,114,667,529 |
25,870,463,581 |
25,626,259,633 |
26,021,743,185 |
|
- Nguyên giá |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,265,686,615 |
35,933,186,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,151,019,086 |
-9,395,223,034 |
-9,639,426,982 |
-9,911,443,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
515,288,481,387 |
573,522,226,492 |
598,271,239,143 |
536,946,506,941 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
515,288,481,387 |
573,522,226,492 |
598,271,239,143 |
536,946,506,941 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,424,120,533 |
88,080,879,086 |
85,984,521,535 |
86,532,519,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,424,120,533 |
88,080,879,086 |
85,984,521,535 |
86,532,519,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
827,658,057,273 |
1,026,105,763,105 |
993,237,192,869 |
992,030,881,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
446,424,896,616 |
425,736,183,962 |
381,522,565,291 |
372,315,229,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,874,939,466 |
95,949,075,600 |
44,945,456,409 |
35,738,120,278 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,020,015,682 |
26,976,567,012 |
26,267,017,651 |
12,779,372,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
417,387,644 |
1,622,986,695 |
913,171,679 |
221,732,611 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,540,915,968 |
5,273,884,201 |
3,688,991,161 |
3,688,179,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,583,910,272 |
5,519,786,174 |
1,870,233,009 |
1,980,894,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,361,459,352 |
3,671,509,536 |
2,482,959,427 |
3,734,886,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
745,510,998 |
979,887,432 |
857,500,947 |
877,516,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,713,372,015 |
42,713,372,015 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,492,367,535 |
9,191,082,535 |
8,865,582,535 |
12,455,538,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
307,549,957,150 |
329,787,108,362 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
307,549,957,150 |
329,787,108,362 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,233,160,657 |
600,369,579,143 |
611,714,627,578 |
619,715,652,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,233,160,657 |
600,369,579,143 |
611,714,627,578 |
619,715,652,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,204,000,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,204,000,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,200,000 |
121,440,570,454 |
121,420,570,454 |
121,440,570,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
253,916,425,932 |
270,609,523,964 |
281,974,572,399 |
289,955,597,275 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,261,791,455 |
57,954,889,487 |
13,349,144,084 |
25,248,124,528 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
212,654,634,477 |
212,654,634,477 |
268,625,428,315 |
264,707,472,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
827,658,057,273 |
1,026,105,763,105 |
993,237,192,869 |
992,030,881,614 |
|