MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,933,479,406 54,880,208,829 52,934,512,983 45,361,905,034
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,028,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,933,479,406 54,877,180,829 52,934,512,983 45,361,905,034
4. Giá vốn hàng bán 31,283,795,885 43,712,614,072 37,831,907,190 34,015,489,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,649,683,521 11,164,566,757 15,102,605,793 11,346,415,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174,936,036 843,653,477 433,539,037 2,535,317,259
7. Chi phí tài chính 5,052,635,419 5,289,930,876 5,361,935,419 4,936,173,554
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,778,515,901 4,941,449,969 5,156,029,330 4,543,773,934
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 695,501,231 1,258,829,393 66,240,000 15,392,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,315,438,685 3,436,368,016 3,502,292,295 4,605,038,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,761,044,222 2,023,091,949 6,605,677,116 4,325,128,220
12. Thu nhập khác 2,062 326,079,899 4,384 1,007,315
13. Chi phí khác 248,451,287 240,026,055 1,684,301,529 -433,182,113
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -248,449,225 86,053,844 -1,684,297,145 434,189,428
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,512,594,997 2,109,145,793 4,921,379,971 4,759,317,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,769,575 -1,824,056 697,314,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,489,825,422 2,110,969,849 4,921,379,971 4,062,003,552
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,385,096,570 2,739,589,205 4,870,741,595 4,059,273,827
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -895,271,148 -628,619,356 50,638,376 2,729,725
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 26 14 37 27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 26
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.