1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
296,595,044,669 |
92,306,820,240 |
90,367,610,592 |
124,371,404,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
32,246,459 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,595,044,669 |
92,274,573,781 |
90,367,610,592 |
124,371,404,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,098,085,541 |
62,837,528,334 |
61,245,194,619 |
62,944,983,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,496,959,128 |
29,437,045,447 |
29,122,415,973 |
61,426,421,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,308,891 |
7,125,166 |
3,180,292 |
10,340,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
654,695,302 |
397,514,530 |
416,947,688 |
617,951,050 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
507,587,412 |
397,514,530 |
416,947,688 |
617,951,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,742,165 |
779,518,000 |
30,807,768 |
2,548,267,742 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,045,410,312 |
|
2,475,046,714 |
1,307,090,413 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,738,420,240 |
28,267,138,083 |
26,202,794,095 |
56,963,452,430 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,242 |
116,984,845 |
1,143,221 |
|
13. Chi phí khác |
134,585,845 |
116,390,453 |
145,033,462 |
146,351,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-134,585,845 |
-116,389,211 |
-28,048,617 |
-145,208,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,603,834,395 |
28,150,748,872 |
26,174,745,478 |
56,818,244,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
169,432,298 |
201,242,659 |
91,665,804 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
74,911,043 |
-74,911,043 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,434,402,097 |
27,949,506,213 |
26,008,168,631 |
56,893,155,144 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,974,107,331 |
27,414,187,759 |
25,543,221,833 |
55,623,194,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,460,294,766 |
535,318,454 |
464,946,798 |
1,269,960,946 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,425 |
1,011 |
942 |
1,761 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|