MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 296,595,044,669 92,306,820,240 90,367,610,592 124,371,404,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,246,459
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,595,044,669 92,274,573,781 90,367,610,592 124,371,404,272
4. Giá vốn hàng bán 172,098,085,541 62,837,528,334 61,245,194,619 62,944,983,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 124,496,959,128 29,437,045,447 29,122,415,973 61,426,421,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,308,891 7,125,166 3,180,292 10,340,367
7. Chi phí tài chính 654,695,302 397,514,530 416,947,688 617,951,050
- Trong đó: Chi phí lãi vay 507,587,412 397,514,530 416,947,688 617,951,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 72,742,165 779,518,000 30,807,768 2,548,267,742
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,045,410,312 2,475,046,714 1,307,090,413
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 122,738,420,240 28,267,138,083 26,202,794,095 56,963,452,430
12. Thu nhập khác 1,242 116,984,845 1,143,221
13. Chi phí khác 134,585,845 116,390,453 145,033,462 146,351,550
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -134,585,845 -116,389,211 -28,048,617 -145,208,329
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 122,603,834,395 28,150,748,872 26,174,745,478 56,818,244,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 169,432,298 201,242,659 91,665,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 74,911,043 -74,911,043
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 122,434,402,097 27,949,506,213 26,008,168,631 56,893,155,144
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 119,974,107,331 27,414,187,759 25,543,221,833 55,623,194,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,460,294,766 535,318,454 464,946,798 1,269,960,946
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,425 1,011 942 1,761
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.