TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,176,476,804 |
319,177,935,502 |
379,342,367,626 |
374,457,907,595 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,655,639,534 |
1,022,912,535 |
504,784,782 |
741,058,637 |
|
1. Tiền |
3,655,639,534 |
1,022,912,535 |
504,784,782 |
741,058,637 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
19,400,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
19,400,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
309,993,153,938 |
313,397,118,778 |
343,774,796,814 |
361,250,008,543 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,107,744,028 |
3,540,804,794 |
38,144,770,904 |
39,941,800,691 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
478,070,900 |
973,258,596 |
304,569,725,524 |
305,690,752,060 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
299,907,339,010 |
308,883,055,388 |
1,060,300,386 |
15,617,455,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,115,454,540 |
15,331,723,568 |
12,088,374,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,115,454,540 |
15,331,723,568 |
12,088,374,171 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
527,683,332 |
642,449,649 |
331,062,462 |
378,466,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
527,683,332 |
279,997,847 |
149,765,090 |
150,138,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
362,451,802 |
181,185,372 |
220,635,245 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
112,000 |
7,692,955 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,960,044,766 |
18,498,101,481 |
32,812,959,037 |
35,442,498,285 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,960,044,766 |
18,498,101,481 |
25,384,253,608 |
9,451,834,481 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,651,904,588 |
22,651,904,588 |
6,833,333,334 |
|
- Nguyên giá |
|
15,651,904,588 |
22,651,904,588 |
7,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-166,666,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,960,044,766 |
2,846,196,893 |
2,732,349,020 |
2,618,501,147 |
|
- Nguyên giá |
9,107,830,000 |
9,107,830,000 |
9,107,830,000 |
9,107,830,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,147,785,234 |
-6,261,633,107 |
-6,375,480,980 |
-6,489,328,853 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7,428,705,429 |
25,990,663,804 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
25,990,663,804 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7,428,705,429 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
317,136,521,570 |
337,676,036,983 |
412,155,326,663 |
409,900,405,880 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,369,039,545 |
24,443,324,924 |
60,635,476,128 |
58,056,756,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,369,039,545 |
24,443,324,924 |
45,316,749,228 |
18,806,029,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,894,093,885 |
6,709,480,347 |
25,302,864,101 |
16,001,811,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,271,589,900 |
2,686,449,500 |
349,636,925 |
24,636,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,518,474 |
58,800,225 |
1,390,122,312 |
1,586,226,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,567,233 |
47,540,347 |
149,368,667 |
173,117,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
165,000,000 |
524,912,174 |
545,489,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,270,053 |
5,108,988,005 |
23,063,919 |
474,749,170 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,667,066,500 |
17,576,781,130 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
15,318,726,900 |
39,250,726,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
15,318,726,900 |
39,250,726,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,767,482,025 |
313,232,712,059 |
351,519,850,535 |
351,843,649,005 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,767,482,025 |
313,232,712,059 |
351,519,850,535 |
351,843,649,005 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
271,157,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-50,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,388,145,054 |
-8,100,775,744 |
29,356,067,762 |
29,677,817,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
721,738,880 |
1,009,108,190 |
38,465,951,696 |
410,145,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,109,883,934 |
-9,109,883,934 |
-9,109,883,934 |
29,267,672,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
51,071,282,773 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,998,127,079 |
50,225,987,803 |
|
51,073,331,757 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
317,136,521,570 |
337,676,036,983 |
412,155,326,663 |
409,900,405,880 |
|