MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,176,476,804 319,177,935,502 379,342,367,626 374,457,907,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,655,639,534 1,022,912,535 504,784,782 741,058,637
1. Tiền 3,655,639,534 1,022,912,535 504,784,782 741,058,637
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 309,993,153,938 313,397,118,778 343,774,796,814 361,250,008,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,107,744,028 3,540,804,794 38,144,770,904 39,941,800,691
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 478,070,900 973,258,596 304,569,725,524 305,690,752,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 299,907,339,010 308,883,055,388 1,060,300,386 15,617,455,792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,115,454,540 15,331,723,568 12,088,374,171
1. Hàng tồn kho 4,115,454,540 15,331,723,568 12,088,374,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 527,683,332 642,449,649 331,062,462 378,466,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527,683,332 279,997,847 149,765,090 150,138,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 362,451,802 181,185,372 220,635,245
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,000 7,692,955
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,960,044,766 18,498,101,481 32,812,959,037 35,442,498,285
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,960,044,766 18,498,101,481 25,384,253,608 9,451,834,481
1. Tài sản cố định hữu hình 15,651,904,588 22,651,904,588 6,833,333,334
- Nguyên giá 15,651,904,588 22,651,904,588 7,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -166,666,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,960,044,766 2,846,196,893 2,732,349,020 2,618,501,147
- Nguyên giá 9,107,830,000 9,107,830,000 9,107,830,000 9,107,830,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,147,785,234 -6,261,633,107 -6,375,480,980 -6,489,328,853
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,428,705,429 25,990,663,804
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,990,663,804
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,428,705,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,136,521,570 337,676,036,983 412,155,326,663 409,900,405,880
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,369,039,545 24,443,324,924 60,635,476,128 58,056,756,875
I. Nợ ngắn hạn 4,369,039,545 24,443,324,924 45,316,749,228 18,806,029,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,894,093,885 6,709,480,347 25,302,864,101 16,001,811,316
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,271,589,900 2,686,449,500 349,636,925 24,636,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,518,474 58,800,225 1,390,122,312 1,586,226,610
4. Phải trả người lao động 36,567,233 47,540,347 149,368,667 173,117,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000 165,000,000 524,912,174 545,489,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,270,053 5,108,988,005 23,063,919 474,749,170
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,667,066,500 17,576,781,130
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,318,726,900 39,250,726,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,318,726,900 39,250,726,900
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,767,482,025 313,232,712,059 351,519,850,535 351,843,649,005
I. Vốn chủ sở hữu 312,767,482,025 313,232,712,059 351,519,850,535 351,843,649,005
1. Vốn góp của chủ sở hữu 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000 271,157,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -50,000,000 -65,000,000 -65,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,388,145,054 -8,100,775,744 29,356,067,762 29,677,817,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 721,738,880 1,009,108,190 38,465,951,696 410,145,243
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,109,883,934 -9,109,883,934 -9,109,883,934 29,267,672,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 51,071,282,773
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,998,127,079 50,225,987,803 51,073,331,757
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,136,521,570 337,676,036,983 412,155,326,663 409,900,405,880
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.