MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 592,022,047,001 730,789,049,430 487,868,549,629 494,095,751,166
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 592,022,047,001 730,789,049,430 487,868,549,629 494,095,751,166
4. Giá vốn hàng bán 558,804,275,705 681,317,189,823 447,741,639,384 454,962,099,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,217,771,296 49,471,859,607 40,126,910,245 39,133,651,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,039,744,762 3,518,490,349 1,560,160,179 2,705,378,406
7. Chi phí tài chính 12,174,998,160 11,145,428,392 11,075,293,973 13,383,025,241
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,997,948,408 9,534,569,583 9,642,356,785 12,673,929,842
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,066,019,701 12,726,261,687 1,203,523,328 1,026,519,890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,314,380,144 13,794,911,109 45,319,819,519 9,898,967,716
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,702,118,053 15,323,748,768 -15,911,566,396 17,530,517,236
12. Thu nhập khác 2,953,223,402 207,946,076 10,282,240 1,554,076,157
13. Chi phí khác 3,182,605,875 351,750,600 3,942,453,045 675,078,890
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -229,382,473 -143,804,524 -3,932,170,805 878,997,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,472,735,580 15,179,944,244 -19,843,737,201 18,409,514,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,541,992,554 3,120,925,412 -4,310,256,106 3,816,918,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,930,743,026 12,059,018,832 -15,533,481,095 14,592,595,825
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,528,248,998 11,909,660,321 -15,533,481,095 14,592,595,825
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 402,494,028 149,358,511
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 287 325 -424 438
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 287 325 -424 438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.