1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
592,022,047,001 |
730,789,049,430 |
487,868,549,629 |
494,095,751,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
592,022,047,001 |
730,789,049,430 |
487,868,549,629 |
494,095,751,166 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,804,275,705 |
681,317,189,823 |
447,741,639,384 |
454,962,099,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,217,771,296 |
49,471,859,607 |
40,126,910,245 |
39,133,651,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,039,744,762 |
3,518,490,349 |
1,560,160,179 |
2,705,378,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,174,998,160 |
11,145,428,392 |
11,075,293,973 |
13,383,025,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,997,948,408 |
9,534,569,583 |
9,642,356,785 |
12,673,929,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,066,019,701 |
12,726,261,687 |
1,203,523,328 |
1,026,519,890 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,314,380,144 |
13,794,911,109 |
45,319,819,519 |
9,898,967,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,702,118,053 |
15,323,748,768 |
-15,911,566,396 |
17,530,517,236 |
|
12. Thu nhập khác |
2,953,223,402 |
207,946,076 |
10,282,240 |
1,554,076,157 |
|
13. Chi phí khác |
3,182,605,875 |
351,750,600 |
3,942,453,045 |
675,078,890 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-229,382,473 |
-143,804,524 |
-3,932,170,805 |
878,997,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,472,735,580 |
15,179,944,244 |
-19,843,737,201 |
18,409,514,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,541,992,554 |
3,120,925,412 |
-4,310,256,106 |
3,816,918,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,930,743,026 |
12,059,018,832 |
-15,533,481,095 |
14,592,595,825 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,528,248,998 |
11,909,660,321 |
-15,533,481,095 |
14,592,595,825 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
402,494,028 |
149,358,511 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
287 |
325 |
-424 |
438 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
287 |
325 |
-424 |
438 |
|