1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
758,684,944,760 |
505,611,622,036 |
830,006,162,021 |
886,056,758,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
758,684,944,760 |
505,611,622,036 |
830,006,162,021 |
886,056,758,549 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
706,048,998,838 |
473,548,705,788 |
770,745,817,174 |
841,716,456,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,635,945,922 |
32,062,916,248 |
59,260,344,847 |
44,340,301,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
851,966,254 |
2,811,073,210 |
1,845,716,892 |
3,150,087,784 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,421,621,461 |
19,552,454,854 |
27,427,760,844 |
26,037,196,560 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,421,621,461 |
16,106,522,105 |
1,127,397,938 |
19,996,052,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,338,518 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,922,448,842 |
10,465,848,365 |
13,513,157,541 |
11,856,070,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,167,180,391 |
4,855,686,239 |
20,165,143,354 |
9,597,122,817 |
|
12. Thu nhập khác |
1,030,009,151 |
895,204,653 |
6,250,649,332 |
1,275,376,283 |
|
13. Chi phí khác |
977,398,115 |
99,768,295 |
5,885,910,757 |
480,147,539 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,611,036 |
795,436,358 |
364,738,575 |
795,228,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,219,791,427 |
5,651,122,597 |
20,529,881,929 |
10,392,351,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,130,224,519 |
|
2,077,432,197 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,267,849,061 |
4,520,898,078 |
17,219,366,660 |
8,314,919,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,184,004,776 |
4,516,335,202 |
17,185,807,729 |
7,963,597,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
83,844,285 |
4,562,876 |
33,558,931 |
351,322,335 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
232 |
|