MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 758,684,944,760 505,611,622,036 830,006,162,021 886,056,758,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 758,684,944,760 505,611,622,036 830,006,162,021 886,056,758,549
4. Giá vốn hàng bán 706,048,998,838 473,548,705,788 770,745,817,174 841,716,456,736
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,635,945,922 32,062,916,248 59,260,344,847 44,340,301,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 851,966,254 2,811,073,210 1,845,716,892 3,150,087,784
7. Chi phí tài chính 16,421,621,461 19,552,454,854 27,427,760,844 26,037,196,560
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,421,621,461 16,106,522,105 1,127,397,938 19,996,052,153
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,338,518
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,922,448,842 10,465,848,365 13,513,157,541 11,856,070,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,167,180,391 4,855,686,239 20,165,143,354 9,597,122,817
12. Thu nhập khác 1,030,009,151 895,204,653 6,250,649,332 1,275,376,283
13. Chi phí khác 977,398,115 99,768,295 5,885,910,757 480,147,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 52,611,036 795,436,358 364,738,575 795,228,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,219,791,427 5,651,122,597 20,529,881,929 10,392,351,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,130,224,519 2,077,432,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,267,849,061 4,520,898,078 17,219,366,660 8,314,919,364
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,184,004,776 4,516,335,202 17,185,807,729 7,963,597,029
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 83,844,285 4,562,876 33,558,931 351,322,335
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 232
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.