TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,594,570,356,235 |
1,726,731,597,372 |
1,863,620,329,510 |
1,996,699,903,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,680,754,073 |
109,978,000,800 |
125,419,297,852 |
186,103,161,567 |
|
1. Tiền |
30,741,283,159 |
24,743,655,882 |
49,496,295,033 |
100,085,150,719 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,939,470,914 |
85,234,344,918 |
75,923,002,819 |
86,018,010,848 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,909,878,916 |
45,384,428,041 |
70,838,621,351 |
92,823,972,425 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,909,878,916 |
45,384,428,041 |
70,838,621,351 |
92,823,972,425 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
467,771,369,397 |
524,834,554,054 |
506,188,601,301 |
717,241,652,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,216,510,140 |
405,637,173,795 |
384,923,609,450 |
559,511,608,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,277,142,306 |
72,719,609,162 |
57,003,727,400 |
112,231,119,662 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,184,759,579 |
79,384,813,725 |
95,404,648,620 |
97,730,841,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-32,907,042,628 |
-32,907,042,628 |
-31,143,384,169 |
-52,231,917,822 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
955,285,240,515 |
1,002,877,946,035 |
1,116,548,533,538 |
969,224,719,579 |
|
1. Hàng tồn kho |
955,285,240,515 |
1,002,877,946,035 |
1,116,548,533,538 |
969,224,719,579 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,923,113,334 |
43,656,668,442 |
44,625,275,468 |
31,306,397,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,169,391,821 |
3,134,345,734 |
4,549,536,709 |
4,826,419,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,753,721,513 |
40,522,322,708 |
40,074,811,167 |
26,479,051,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
927,592 |
927,592 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
720,433,131,840 |
751,931,123,141 |
823,146,373,263 |
821,734,709,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,847,419,260 |
4,942,119,260 |
4,557,750,680 |
5,448,121,765 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,847,419,260 |
4,942,119,260 |
4,557,750,680 |
5,448,121,765 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
390,821,268,404 |
382,940,584,651 |
396,283,716,116 |
458,975,406,734 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,051,439,477 |
241,474,083,516 |
233,146,542,679 |
280,180,586,573 |
|
- Nguyên giá |
430,211,169,530 |
430,390,479,047 |
428,323,059,017 |
482,071,006,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,159,730,053 |
-188,916,395,531 |
-195,176,516,338 |
-201,890,419,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
108,004,854,306 |
106,082,100,121 |
128,133,346,030 |
144,171,566,361 |
|
- Nguyên giá |
139,520,138,529 |
140,929,627,166 |
166,483,370,279 |
186,477,210,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,515,284,223 |
-34,847,527,045 |
-38,350,024,249 |
-42,305,643,918 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,764,974,621 |
35,384,401,014 |
35,003,827,407 |
34,623,253,800 |
|
- Nguyên giá |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
48,715,876,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,950,901,776 |
-13,331,475,383 |
-13,712,048,990 |
-14,092,622,597 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
137,775,058,376 |
174,874,726,263 |
191,704,609,821 |
165,229,479,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
137,775,058,376 |
174,874,726,263 |
191,704,609,821 |
165,229,479,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,913,709,405 |
176,513,709,405 |
218,065,253,305 |
179,734,303,703 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,869,765,000 |
9,869,765,000 |
9,869,765,000 |
9,869,765,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
163,643,944,405 |
163,643,944,405 |
163,643,944,405 |
163,643,944,405 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
3,000,000,000 |
44,551,543,900 |
6,220,594,298 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,075,676,395 |
12,659,983,562 |
12,535,043,341 |
12,347,397,355 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,418,952,853 |
1,003,260,020 |
878,319,799 |
690,673,813 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,656,723,542 |
11,656,723,542 |
11,656,723,542 |
11,656,723,542 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,315,003,488,075 |
2,478,662,720,513 |
2,686,766,702,773 |
2,818,434,612,694 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,833,736,503,601 |
1,983,180,811,774 |
2,171,985,179,966 |
2,298,780,403,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,554,799,028,469 |
1,692,011,921,564 |
1,794,322,113,853 |
1,937,289,164,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
435,994,135,127 |
568,464,387,212 |
696,284,997,751 |
574,862,552,341 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,398,334,211 |
297,140,731,786 |
212,395,959,779 |
239,858,074,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,282,065,133 |
21,956,735,405 |
28,104,626,743 |
28,066,403,002 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,536,923,606 |
14,355,963,573 |
10,998,788,546 |
21,190,013,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,910,702,609 |
58,884,296,322 |
37,369,868,484 |
1,836,564,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
3,047,281,260 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,070,990,739 |
54,937,273,698 |
84,943,240,389 |
359,178,332,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
747,265,775,487 |
672,132,891,620 |
720,205,990,213 |
708,278,581,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,292,820,297 |
1,092,360,688 |
971,360,688 |
971,360,688 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
278,937,475,132 |
291,168,890,210 |
377,663,066,113 |
361,491,239,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
208,138,010,994 |
208,138,011,354 |
208,138,011,354 |
136,803,412,954 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,799,464,138 |
83,030,878,856 |
169,525,054,759 |
224,687,826,429 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
481,266,984,474 |
495,481,908,739 |
514,781,522,807 |
519,654,208,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
481,266,984,474 |
495,481,908,739 |
514,781,522,807 |
519,654,208,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
366,298,650,000 |
246,298,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
120,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
-3,025,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
-1,542,195,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
54,297,552,322 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,237,977,152 |
79,452,901,417 |
98,752,515,485 |
103,625,201,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,613,591,192 |
28,828,515,457 |
50,624,385,960 |
50,624,385,960 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,624,385,960 |
50,624,385,960 |
48,128,129,525 |
53,000,815,610 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,315,003,488,075 |
2,478,662,720,513 |
2,686,766,702,773 |
2,818,434,612,694 |
|