MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,594,570,356,235 1,726,731,597,372 1,863,620,329,510 1,996,699,903,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,680,754,073 109,978,000,800 125,419,297,852 186,103,161,567
1. Tiền 30,741,283,159 24,743,655,882 49,496,295,033 100,085,150,719
2. Các khoản tương đương tiền 30,939,470,914 85,234,344,918 75,923,002,819 86,018,010,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,909,878,916 45,384,428,041 70,838,621,351 92,823,972,425
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,909,878,916 45,384,428,041 70,838,621,351 92,823,972,425
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 467,771,369,397 524,834,554,054 506,188,601,301 717,241,652,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 371,216,510,140 405,637,173,795 384,923,609,450 559,511,608,732
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,277,142,306 72,719,609,162 57,003,727,400 112,231,119,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,184,759,579 79,384,813,725 95,404,648,620 97,730,841,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,907,042,628 -32,907,042,628 -31,143,384,169 -52,231,917,822
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 955,285,240,515 1,002,877,946,035 1,116,548,533,538 969,224,719,579
1. Hàng tồn kho 955,285,240,515 1,002,877,946,035 1,116,548,533,538 969,224,719,579
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,923,113,334 43,656,668,442 44,625,275,468 31,306,397,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,169,391,821 3,134,345,734 4,549,536,709 4,826,419,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,753,721,513 40,522,322,708 40,074,811,167 26,479,051,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 927,592 927,592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 720,433,131,840 751,931,123,141 823,146,373,263 821,734,709,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,847,419,260 4,942,119,260 4,557,750,680 5,448,121,765
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,847,419,260 4,942,119,260 4,557,750,680 5,448,121,765
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 390,821,268,404 382,940,584,651 396,283,716,116 458,975,406,734
1. Tài sản cố định hữu hình 247,051,439,477 241,474,083,516 233,146,542,679 280,180,586,573
- Nguyên giá 430,211,169,530 430,390,479,047 428,323,059,017 482,071,006,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,159,730,053 -188,916,395,531 -195,176,516,338 -201,890,419,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính 108,004,854,306 106,082,100,121 128,133,346,030 144,171,566,361
- Nguyên giá 139,520,138,529 140,929,627,166 166,483,370,279 186,477,210,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,515,284,223 -34,847,527,045 -38,350,024,249 -42,305,643,918
3. Tài sản cố định vô hình 35,764,974,621 35,384,401,014 35,003,827,407 34,623,253,800
- Nguyên giá 48,715,876,397 48,715,876,397 48,715,876,397 48,715,876,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,950,901,776 -13,331,475,383 -13,712,048,990 -14,092,622,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,775,058,376 174,874,726,263 191,704,609,821 165,229,479,628
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,775,058,376 174,874,726,263 191,704,609,821 165,229,479,628
V. Đầu tư tài chính dài hạn 173,913,709,405 176,513,709,405 218,065,253,305 179,734,303,703
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,869,765,000 9,869,765,000 9,869,765,000 9,869,765,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 163,643,944,405 163,643,944,405 163,643,944,405 163,643,944,405
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 3,000,000,000 44,551,543,900 6,220,594,298
VI. Tài sản dài hạn khác 13,075,676,395 12,659,983,562 12,535,043,341 12,347,397,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,418,952,853 1,003,260,020 878,319,799 690,673,813
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,656,723,542 11,656,723,542 11,656,723,542 11,656,723,542
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,315,003,488,075 2,478,662,720,513 2,686,766,702,773 2,818,434,612,694
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,833,736,503,601 1,983,180,811,774 2,171,985,179,966 2,298,780,403,802
I. Nợ ngắn hạn 1,554,799,028,469 1,692,011,921,564 1,794,322,113,853 1,937,289,164,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 435,994,135,127 568,464,387,212 696,284,997,751 574,862,552,341
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,398,334,211 297,140,731,786 212,395,959,779 239,858,074,241
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,282,065,133 21,956,735,405 28,104,626,743 28,066,403,002
4. Phải trả người lao động 14,536,923,606 14,355,963,573 10,998,788,546 21,190,013,873
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,910,702,609 58,884,296,322 37,369,868,484 1,836,564,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,047,281,260 3,047,281,260 3,047,281,260 3,047,281,260
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,070,990,739 54,937,273,698 84,943,240,389 359,178,332,755
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 747,265,775,487 672,132,891,620 720,205,990,213 708,278,581,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,292,820,297 1,092,360,688 971,360,688 971,360,688
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,937,475,132 291,168,890,210 377,663,066,113 361,491,239,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 208,138,010,994 208,138,011,354 208,138,011,354 136,803,412,954
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,799,464,138 83,030,878,856 169,525,054,759 224,687,826,429
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 481,266,984,474 495,481,908,739 514,781,522,807 519,654,208,892
I. Vốn chủ sở hữu 481,266,984,474 495,481,908,739 514,781,522,807 519,654,208,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 366,298,650,000 366,298,650,000 366,298,650,000 246,298,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi 120,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,025,000,000 -3,025,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000 -1,542,195,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,297,552,322 54,297,552,322 54,297,552,322 54,297,552,322
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,237,977,152 79,452,901,417 98,752,515,485 103,625,201,570
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,613,591,192 28,828,515,457 50,624,385,960 50,624,385,960
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,624,385,960 50,624,385,960 48,128,129,525 53,000,815,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,315,003,488,075 2,478,662,720,513 2,686,766,702,773 2,818,434,612,694
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.