TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
921,815,759,729 |
1,082,115,303,528 |
1,109,931,604,438 |
1,074,503,217,390 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,998,046,738 |
67,175,514,990 |
48,631,737,642 |
35,909,585,790 |
|
1. Tiền |
29,998,046,738 |
67,175,514,990 |
48,631,737,642 |
35,909,585,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,350,562,512 |
46,967,124,043 |
78,721,932,285 |
91,034,552,670 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,350,562,512 |
46,967,124,043 |
78,721,932,285 |
91,034,552,670 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
436,240,869,896 |
546,129,505,565 |
483,693,395,642 |
426,888,641,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,056,857,605 |
421,131,808,105 |
350,450,666,702 |
331,619,236,034 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,001,231,700 |
61,784,639,129 |
62,651,260,454 |
50,865,537,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,790,849,365 |
78,821,127,105 |
86,199,537,260 |
60,011,936,361 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
432,765,063,134 |
419,924,525,184 |
492,201,719,061 |
510,927,921,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
432,765,063,134 |
419,924,525,184 |
492,201,719,061 |
510,927,921,780 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,461,217,449 |
1,918,633,746 |
6,682,819,808 |
9,742,515,656 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,005,064 |
485,384,738 |
858,756,296 |
848,713,227 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,866,230,455 |
1,117,317,069 |
5,508,081,582 |
8,577,820,499 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
315,981,930 |
315,931,939 |
315,981,930 |
315,981,930 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,152,019,019 |
262,220,169,342 |
264,433,466,762 |
382,841,102,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
867,615,848 |
867,615,848 |
1,804,028,161 |
1,804,028,161 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
867,615,848 |
867,615,848 |
1,804,028,161 |
1,804,028,161 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,211,876,614 |
231,965,220,939 |
241,510,738,216 |
240,348,199,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
155,164,997,477 |
173,998,922,034 |
170,296,735,549 |
170,579,730,756 |
|
- Nguyên giá |
256,749,743,645 |
280,338,968,972 |
282,894,688,972 |
288,430,072,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,584,746,168 |
-106,340,046,938 |
-112,597,953,423 |
-117,850,341,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,933,335,584 |
22,112,394,476 |
35,619,737,360 |
34,433,842,304 |
|
- Nguyên giá |
27,837,644,290 |
27,837,644,290 |
42,435,802,081 |
42,435,802,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,904,308,706 |
-5,725,249,814 |
-6,816,064,721 |
-8,001,959,777 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,113,543,553 |
35,853,904,429 |
35,594,265,307 |
35,334,626,185 |
|
- Nguyên giá |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,125,707,424 |
-9,385,346,548 |
-9,644,985,670 |
-9,904,624,792 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,864,446,712 |
5,991,729,265 |
7,737,850,344 |
1,140,456,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,864,446,712 |
5,991,729,265 |
7,737,850,344 |
1,140,456,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,283,211,937 |
19,666,361,937 |
12,362,558,728 |
135,247,117,053 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
6,383,150,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,083,211,937 |
13,083,211,937 |
6,962,558,728 |
129,847,117,053 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
924,867,908 |
3,729,241,353 |
1,018,291,313 |
4,301,301,084 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
889,272,074 |
3,693,645,519 |
976,325,206 |
4,301,301,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,595,834 |
35,595,834 |
41,966,107 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,180,967,778,748 |
1,344,335,472,870 |
1,374,365,071,200 |
1,457,344,319,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
920,143,591,417 |
978,890,295,286 |
1,005,257,408,497 |
1,099,534,447,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
820,128,158,976 |
886,355,594,750 |
909,716,359,494 |
897,904,750,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
275,016,732,969 |
299,828,477,427 |
209,357,689,063 |
211,975,046,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
67,716,229,978 |
95,732,504,034 |
161,932,517,048 |
141,365,581,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,128,279,122 |
10,767,250,868 |
8,384,607,281 |
8,773,785,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,411,795,803 |
10,629,104,028 |
9,421,891,276 |
5,143,647,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,340,939,661 |
13,409,850,909 |
14,430,226,709 |
17,743,225,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,547,327,108 |
16,919,289,058 |
16,919,289,058 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,981,402,886 |
26,539,265,976 |
17,173,215,289 |
31,165,407,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
384,841,445,657 |
412,386,507,491 |
471,374,960,265 |
480,247,189,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
144,005,792 |
143,344,959 |
721,963,505 |
1,490,865,751 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,015,432,441 |
92,534,700,536 |
95,541,049,003 |
201,629,697,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,900,000 |
706,363,636 |
706,363,636 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,954,932,441 |
92,472,300,536 |
94,774,185,367 |
200,862,833,477 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
260,824,187,331 |
365,445,177,584 |
369,107,662,703 |
357,809,872,366 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
260,824,187,331 |
365,445,177,584 |
369,107,662,703 |
357,809,872,366 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-2,948,000,000 |
-2,948,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,464,391,829 |
5,464,391,829 |
5,175,082,556 |
7,738,090,041 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,453,174,899 |
38,669,221,116 |
40,779,621,072 |
26,403,109,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,154,218,113 |
25,792,448,533 |
3,138,981,128 |
7,258,648,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,298,956,786 |
12,876,772,583 |
37,640,639,944 |
19,144,460,569 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,906,620,603 |
21,311,564,639 |
26,100,959,075 |
26,616,672,922 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,180,967,778,748 |
1,344,335,472,870 |
1,374,365,071,200 |
1,457,344,319,655 |
|