MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 700,240,852,075 782,387,527,212 886,252,347,975 921,815,759,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,247,698,166 15,582,671,689 28,632,828,431 29,998,046,738
1. Tiền 32,247,698,166 15,582,671,689 28,632,828,431 29,998,046,738
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,232,697,666 9,140,362,967 14,937,405,475 16,350,562,512
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,232,697,666 9,140,362,967 14,937,405,475 16,350,562,512
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,732,163,183 380,235,895,008 449,924,150,072 436,240,869,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 333,862,242,119 289,983,653,388 331,552,426,246 327,056,857,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,250,368,383 45,546,277,582 41,185,404,742 52,001,231,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 26,324,752
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,201,296,703 60,314,032,812 92,794,387,858 72,790,849,365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,608,068,774 -15,608,068,774 -15,608,068,774 -15,608,068,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 269,678,193,011 370,105,469,997 388,958,618,678 432,765,063,134
1. Hàng tồn kho 269,678,193,011 370,105,469,997 388,958,618,678 432,765,063,134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,350,100,049 7,323,127,551 3,799,345,319 6,461,217,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382,008,719 338,100,429 312,120,308 279,005,064
2. Thuế GTGT được khấu trừ 633,368,024 6,633,033,511 3,135,023,846 5,866,230,455
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 334,723,306 351,993,611 352,201,165 315,981,930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,549,427,456 226,190,860,225 229,288,254,953 259,152,019,019
I. Các khoản phải thu dài hạn 867,615,847 867,615,847 867,615,847 867,615,848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 867,615,847 867,615,847 867,615,847 867,615,848
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 213,219,978,018 208,027,548,223 210,672,279,535 214,211,876,614
1. Tài sản cố định hữu hình 150,931,358,191 146,819,508,626 150,544,820,168 155,164,997,477
- Nguyên giá 237,743,348,481 238,579,298,481 247,160,913,645 256,749,743,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,811,990,290 -91,759,789,855 -96,616,093,477 -101,584,746,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,396,158,908 24,575,217,800 23,754,276,692 22,933,335,584
- Nguyên giá 27,837,644,290 27,837,644,290 27,837,644,290 27,837,644,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,441,485,382 -3,262,426,490 -4,083,367,598 -4,904,308,706
3. Tài sản cố định vô hình 36,892,460,919 36,632,821,797 36,373,182,675 36,113,543,553
- Nguyên giá 45,239,250,977 45,239,250,977 45,239,250,977 45,239,250,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,346,790,058 -8,606,429,180 -8,866,068,302 -9,125,707,424
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,894,444,821 3,146,884,117 3,330,405,121 29,864,446,712
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,894,444,821 3,146,884,117 3,330,405,121 29,864,446,712
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,926,527,790 12,770,899,158 13,283,211,937 13,283,211,937
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,726,527,790 12,570,899,158 13,083,211,937 13,083,211,937
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,640,860,980 1,377,912,880 1,134,742,513 924,867,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,624,375,963 1,348,687,318 1,105,516,951 889,272,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,485,017 29,225,562 29,225,562 35,595,834
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 931,790,279,531 1,008,578,387,437 1,115,540,602,928 1,180,967,778,748
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 749,714,281,024 825,618,510,552 878,442,437,259 920,143,591,417
I. Nợ ngắn hạn 636,320,589,319 719,936,733,514 776,853,102,848 820,128,158,976
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,081,795,972 196,185,804,690 260,882,454,499 275,016,732,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,461,973,425 56,948,628,082 61,998,280,535 67,716,229,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,380,931,011 10,091,433,134 9,922,113,738 15,128,279,122
4. Phải trả người lao động 13,518,640,507 13,339,438,813 11,823,415,285 11,411,795,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,849,648,500 7,164,841,548 5,461,374,626 20,340,939,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,303,947,512 17,303,947,512 16,919,289,058 18,547,327,108
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,203,327,653 21,280,189,557 21,564,908,738 26,981,402,886
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 344,986,322,535 397,182,447,974 387,841,264,165 384,841,445,657
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 534,002,204 440,002,204 440,002,204 144,005,792
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,393,691,705 105,681,777,038 101,589,334,411 100,015,432,441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,500,000 60,500,000 60,500,000 60,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,333,191,705 105,621,277,038 101,528,834,411 99,954,932,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,075,998,507 182,959,876,885 237,098,165,669 260,824,187,331
I. Vốn chủ sở hữu 181,912,338,689 182,959,876,885 237,098,165,669 260,824,187,331
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,099,184,754 4,191,208,961 4,191,208,961 5,464,391,829
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,470,241,588 21,313,403,703 25,185,283,756 34,453,174,899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,590,302,496 162,474,025 5,791,746,230 11,154,218,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,879,939,092 21,150,929,678 19,393,537,526 23,298,956,786
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,342,912,347 7,455,264,221 7,721,672,952 20,906,620,603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 163,659,818
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 931,790,279,531 1,008,578,387,437 1,115,540,602,928 1,180,967,778,748
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.