TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
700,240,852,075 |
782,387,527,212 |
886,252,347,975 |
921,815,759,729 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,247,698,166 |
15,582,671,689 |
28,632,828,431 |
29,998,046,738 |
|
1. Tiền |
32,247,698,166 |
15,582,671,689 |
28,632,828,431 |
29,998,046,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,232,697,666 |
9,140,362,967 |
14,937,405,475 |
16,350,562,512 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,232,697,666 |
9,140,362,967 |
14,937,405,475 |
16,350,562,512 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
390,732,163,183 |
380,235,895,008 |
449,924,150,072 |
436,240,869,896 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,862,242,119 |
289,983,653,388 |
331,552,426,246 |
327,056,857,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,250,368,383 |
45,546,277,582 |
41,185,404,742 |
52,001,231,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
26,324,752 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,201,296,703 |
60,314,032,812 |
92,794,387,858 |
72,790,849,365 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,678,193,011 |
370,105,469,997 |
388,958,618,678 |
432,765,063,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,678,193,011 |
370,105,469,997 |
388,958,618,678 |
432,765,063,134 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,350,100,049 |
7,323,127,551 |
3,799,345,319 |
6,461,217,449 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
382,008,719 |
338,100,429 |
312,120,308 |
279,005,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
633,368,024 |
6,633,033,511 |
3,135,023,846 |
5,866,230,455 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
334,723,306 |
351,993,611 |
352,201,165 |
315,981,930 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,549,427,456 |
226,190,860,225 |
229,288,254,953 |
259,152,019,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
867,615,847 |
867,615,847 |
867,615,847 |
867,615,848 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
867,615,847 |
867,615,847 |
867,615,847 |
867,615,848 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
213,219,978,018 |
208,027,548,223 |
210,672,279,535 |
214,211,876,614 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
150,931,358,191 |
146,819,508,626 |
150,544,820,168 |
155,164,997,477 |
|
- Nguyên giá |
237,743,348,481 |
238,579,298,481 |
247,160,913,645 |
256,749,743,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,811,990,290 |
-91,759,789,855 |
-96,616,093,477 |
-101,584,746,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
25,396,158,908 |
24,575,217,800 |
23,754,276,692 |
22,933,335,584 |
|
- Nguyên giá |
27,837,644,290 |
27,837,644,290 |
27,837,644,290 |
27,837,644,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,441,485,382 |
-3,262,426,490 |
-4,083,367,598 |
-4,904,308,706 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,892,460,919 |
36,632,821,797 |
36,373,182,675 |
36,113,543,553 |
|
- Nguyên giá |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,346,790,058 |
-8,606,429,180 |
-8,866,068,302 |
-9,125,707,424 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,894,444,821 |
3,146,884,117 |
3,330,405,121 |
29,864,446,712 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,894,444,821 |
3,146,884,117 |
3,330,405,121 |
29,864,446,712 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,926,527,790 |
12,770,899,158 |
13,283,211,937 |
13,283,211,937 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,726,527,790 |
12,570,899,158 |
13,083,211,937 |
13,083,211,937 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,640,860,980 |
1,377,912,880 |
1,134,742,513 |
924,867,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,624,375,963 |
1,348,687,318 |
1,105,516,951 |
889,272,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,485,017 |
29,225,562 |
29,225,562 |
35,595,834 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
931,790,279,531 |
1,008,578,387,437 |
1,115,540,602,928 |
1,180,967,778,748 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,714,281,024 |
825,618,510,552 |
878,442,437,259 |
920,143,591,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
636,320,589,319 |
719,936,733,514 |
776,853,102,848 |
820,128,158,976 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,081,795,972 |
196,185,804,690 |
260,882,454,499 |
275,016,732,969 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,461,973,425 |
56,948,628,082 |
61,998,280,535 |
67,716,229,978 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,380,931,011 |
10,091,433,134 |
9,922,113,738 |
15,128,279,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,518,640,507 |
13,339,438,813 |
11,823,415,285 |
11,411,795,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,849,648,500 |
7,164,841,548 |
5,461,374,626 |
20,340,939,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,303,947,512 |
17,303,947,512 |
16,919,289,058 |
18,547,327,108 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,203,327,653 |
21,280,189,557 |
21,564,908,738 |
26,981,402,886 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
344,986,322,535 |
397,182,447,974 |
387,841,264,165 |
384,841,445,657 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
534,002,204 |
440,002,204 |
440,002,204 |
144,005,792 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
113,393,691,705 |
105,681,777,038 |
101,589,334,411 |
100,015,432,441 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
113,333,191,705 |
105,621,277,038 |
101,528,834,411 |
99,954,932,441 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,075,998,507 |
182,959,876,885 |
237,098,165,669 |
260,824,187,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,912,338,689 |
182,959,876,885 |
237,098,165,669 |
260,824,187,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,099,184,754 |
4,191,208,961 |
4,191,208,961 |
5,464,391,829 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,470,241,588 |
21,313,403,703 |
25,185,283,756 |
34,453,174,899 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,590,302,496 |
162,474,025 |
5,791,746,230 |
11,154,218,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,879,939,092 |
21,150,929,678 |
19,393,537,526 |
23,298,956,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,342,912,347 |
7,455,264,221 |
7,721,672,952 |
20,906,620,603 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
163,659,818 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
931,790,279,531 |
1,008,578,387,437 |
1,115,540,602,928 |
1,180,967,778,748 |
|