MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 511,612,643,273 698,563,191,698 1,078,867,405,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,719,797,441 32,247,698,166 73,038,664,990
1. Tiền 34,719,797,441 32,247,698,166 71,558,664,990
2. Các khoản tương đương tiền 1,480,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,546,284,586 6,232,697,666 45,487,124,043
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,546,284,586 6,232,697,666 45,487,124,043
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,891,070,159 386,718,905,744 539,052,407,225
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 221,446,425,880 332,826,645,055 421,131,808,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,058,785,524 30,550,383,258 61,784,639,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,993,927,529 38,949,946,205 71,744,028,765
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,608,068,774 -15,608,068,774 -15,608,068,774
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,802,397,995 272,013,790,073 419,924,525,185
1. Hàng tồn kho 193,802,397,995 272,013,790,073 419,924,525,185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,653,093,092 1,350,100,049 1,364,684,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654,684,683 382,008,719 485,384,738
2. Thuế GTGT được khấu trừ 782,514,975 633,368,024 563,317,341
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 215,893,434 334,723,306 315,981,930
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 235,221,260,205 231,760,149,420 254,308,870,842
I. Các khoản phải thu dài hạn 189,925,000 867,615,847 867,615,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 189,925,000 867,615,847 867,615,847
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,057,780,209 213,061,275,291 233,928,016,858
1. Tài sản cố định hữu hình 170,053,452,992 150,772,655,464 175,961,717,953
- Nguyên giá 242,515,989,633 237,743,348,481 282,729,688,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,462,536,641 -86,970,693,017 -106,767,971,019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,073,309,810 25,396,158,908 22,112,394,476
- Nguyên giá 5,344,090,909 27,837,644,290 27,837,644,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,270,781,099 -2,441,485,382 -5,725,249,814
3. Tài sản cố định vô hình 37,931,017,407 36,892,460,919 35,853,904,429
- Nguyên giá 45,239,250,977 45,239,250,977 45,239,250,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,308,233,570 -8,346,790,058 -9,385,346,548
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,606,488,950 2,894,444,820 5,991,729,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,606,488,950 2,894,444,820 5,991,729,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,770,899,158 13,283,211,937 12,385,897,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,570,899,158 13,083,211,937 6,985,897,246
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 5,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,596,166,888 1,653,601,525 1,135,611,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,579,681,871 1,624,375,963 1,093,645,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,485,017 29,225,562 41,966,107
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 746,833,903,478 930,323,341,118 1,333,176,276,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 567,669,275,004 748,018,904,921 971,964,492,981
I. Nợ ngắn hạn 481,671,498,310 664,563,744,655 909,201,422,157
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,182,107,412 192,385,290,847 299,828,477,428
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,394,943,017 30,011,973,425 95,732,504,034
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,204,609,153 9,382,060,033 10,305,251,131
4. Phải trả người lao động 9,029,490,142 13,518,640,507 10,629,104,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,883,862,137 6,849,648,500 13,411,750,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,489,859,041 17,303,947,512 16,919,289,058
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,235,276,170 20,203,327,653 19,462,167,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281,223,890,613 374,374,853,974 442,156,237,203
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,460,625 534,002,204 756,640,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,997,776,694 83,455,160,266 62,763,070,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,500,000 60,500,000 60,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,937,276,694 83,394,660,266 62,702,570,824
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,164,628,474 182,304,436,197 361,211,783,313
I. Vốn chủ sở hữu 179,164,628,474 182,304,436,197 361,211,783,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,948,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,524,666,876 4,191,208,961 5,175,082,556
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,488,063,403 20,736,059,749 37,707,813,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,799,215,834 10,258,156,188 24,253,295,078
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,688,847,569 10,477,903,561 13,454,518,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,151,898,195 7,377,167,487 21,276,887,414
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 746,833,903,478 930,323,341,118 1,333,176,276,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.