TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
511,612,643,273 |
698,563,191,698 |
1,078,867,405,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
34,719,797,441 |
32,247,698,166 |
73,038,664,990 |
|
1. Tiền |
|
34,719,797,441 |
32,247,698,166 |
71,558,664,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,480,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,546,284,586 |
6,232,697,666 |
45,487,124,043 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,546,284,586 |
6,232,697,666 |
45,487,124,043 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
278,891,070,159 |
386,718,905,744 |
539,052,407,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
221,446,425,880 |
332,826,645,055 |
421,131,808,105 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,058,785,524 |
30,550,383,258 |
61,784,639,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
49,993,927,529 |
38,949,946,205 |
71,744,028,765 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
-15,608,068,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
193,802,397,995 |
272,013,790,073 |
419,924,525,185 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
193,802,397,995 |
272,013,790,073 |
419,924,525,185 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,653,093,092 |
1,350,100,049 |
1,364,684,009 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
654,684,683 |
382,008,719 |
485,384,738 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
782,514,975 |
633,368,024 |
563,317,341 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
215,893,434 |
334,723,306 |
315,981,930 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
235,221,260,205 |
231,760,149,420 |
254,308,870,842 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
189,925,000 |
867,615,847 |
867,615,847 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
189,925,000 |
867,615,847 |
867,615,847 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
212,057,780,209 |
213,061,275,291 |
233,928,016,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
170,053,452,992 |
150,772,655,464 |
175,961,717,953 |
|
- Nguyên giá |
|
242,515,989,633 |
237,743,348,481 |
282,729,688,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-72,462,536,641 |
-86,970,693,017 |
-106,767,971,019 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
4,073,309,810 |
25,396,158,908 |
22,112,394,476 |
|
- Nguyên giá |
|
5,344,090,909 |
27,837,644,290 |
27,837,644,290 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,270,781,099 |
-2,441,485,382 |
-5,725,249,814 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
37,931,017,407 |
36,892,460,919 |
35,853,904,429 |
|
- Nguyên giá |
|
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
45,239,250,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,308,233,570 |
-8,346,790,058 |
-9,385,346,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,606,488,950 |
2,894,444,820 |
5,991,729,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,606,488,950 |
2,894,444,820 |
5,991,729,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
12,770,899,158 |
13,283,211,937 |
12,385,897,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
12,570,899,158 |
13,083,211,937 |
6,985,897,246 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
5,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,596,166,888 |
1,653,601,525 |
1,135,611,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,579,681,871 |
1,624,375,963 |
1,093,645,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
16,485,017 |
29,225,562 |
41,966,107 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
746,833,903,478 |
930,323,341,118 |
1,333,176,276,294 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
567,669,275,004 |
748,018,904,921 |
971,964,492,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
481,671,498,310 |
664,563,744,655 |
909,201,422,157 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
136,182,107,412 |
192,385,290,847 |
299,828,477,428 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
10,394,943,017 |
30,011,973,425 |
95,732,504,034 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
16,204,609,153 |
9,382,060,033 |
10,305,251,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,029,490,142 |
13,518,640,507 |
10,629,104,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,883,862,137 |
6,849,648,500 |
13,411,750,909 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,489,859,041 |
17,303,947,512 |
16,919,289,058 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
16,235,276,170 |
20,203,327,653 |
19,462,167,636 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
281,223,890,613 |
374,374,853,974 |
442,156,237,203 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
27,460,625 |
534,002,204 |
756,640,730 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
85,997,776,694 |
83,455,160,266 |
62,763,070,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
60,500,000 |
60,500,000 |
60,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
85,937,276,694 |
83,394,660,266 |
62,702,570,824 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
179,164,628,474 |
182,304,436,197 |
361,211,783,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
179,164,628,474 |
182,304,436,197 |
361,211,783,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-2,948,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,524,666,876 |
4,191,208,961 |
5,175,082,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
20,488,063,403 |
20,736,059,749 |
37,707,813,343 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,799,215,834 |
10,258,156,188 |
24,253,295,078 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
16,688,847,569 |
10,477,903,561 |
13,454,518,265 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
6,151,898,195 |
7,377,167,487 |
21,276,887,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
746,833,903,478 |
930,323,341,118 |
1,333,176,276,294 |
|