1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
464,684,566,389 |
389,190,423,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,933,139,593 |
114,057,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
462,751,426,796 |
389,076,366,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
436,089,273,899 |
355,732,887,669 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
26,662,152,897 |
33,343,478,643 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
236,423,508 |
622,051,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
5,496,955,936 |
9,097,461,489 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,659,997,210 |
8,473,899,956 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,951,884,000 |
4,795,170,777 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
9,250,859,085 |
9,948,173,754 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
13,715,251,606 |
16,760,473,729 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,387,393,778 |
2,954,591,826 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
147,046,855 |
61,411,251 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
90,918,441 |
76,681,976 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
56,128,414 |
-15,270,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,443,522,192 |
2,939,321,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
281,683,313 |
685,980,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,161,838,879 |
2,253,340,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
2,253,340,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
89 |
173 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|