MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 464,684,566,389 389,190,423,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,933,139,593 114,057,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 462,751,426,796 389,076,366,312
4. Giá vốn hàng bán 436,089,273,899 355,732,887,669
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,662,152,897 33,343,478,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 236,423,508 622,051,378
7. Chi phí tài chính 5,496,955,936 9,097,461,489
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,659,997,210 8,473,899,956
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,951,884,000 4,795,170,777
9. Chi phí bán hàng 9,250,859,085 9,948,173,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,715,251,606 16,760,473,729
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,387,393,778 2,954,591,826
12. Thu nhập khác 147,046,855 61,411,251
13. Chi phí khác 90,918,441 76,681,976
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 56,128,414 -15,270,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,443,522,192 2,939,321,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 281,683,313 685,980,674
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,161,838,879 2,253,340,427
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,253,340,427
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 89 173
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.