MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,171,867,320,222 464,684,566,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 104,173,591 1,933,139,593
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,171,763,146,631 462,751,426,796
4. Giá vốn hàng bán 1,097,164,259,542 436,089,273,899
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 74,598,887,089 26,662,152,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 724,307,005 236,423,508
7. Chi phí tài chính 22,037,862,954 5,496,955,936
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,490,058,699 3,659,997,210
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 12,160,499,290 2,951,884,000
9. Chi phí bán hàng 23,022,524,182 9,250,859,085
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,792,989,036 13,715,251,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,630,317,212 1,387,393,778
12. Thu nhập khác 9,569,350 147,046,855
13. Chi phí khác 352,841,946 90,918,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -343,272,596 56,128,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,287,044,616 1,443,522,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,310,576,459 281,683,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,976,468,157 1,161,838,879
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,976,468,157
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 306 89
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.