1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,227,231,296,532 |
1,151,753,190,389 |
1,450,643,321,702 |
1,009,420,817,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,794,161,751 |
539,650,559 |
3,152,381,175 |
759,592,335 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,225,437,134,781 |
1,151,213,539,830 |
1,447,490,940,527 |
1,008,661,224,694 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,112,528,311,069 |
1,046,962,984,035 |
1,341,755,235,966 |
914,605,326,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,908,823,712 |
104,250,555,795 |
105,735,704,561 |
94,055,897,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
749,627,808 |
1,733,296,234 |
3,656,615,399 |
2,918,448,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,413,896,356 |
32,295,846,528 |
42,343,137,371 |
37,727,648,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,365,054,277 |
29,720,121,369 |
39,593,588,185 |
33,828,515,068 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,997,487,855 |
5,113,451,898 |
5,856,991,036 |
8,592,106,396 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,254,068,078 |
40,650,267,659 |
32,430,147,361 |
28,685,267,254 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,083,283,562 |
29,897,361,006 |
30,994,561,245 |
31,785,777,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,904,691,379 |
8,253,828,734 |
9,481,465,019 |
7,367,759,402 |
|
12. Thu nhập khác |
281,354,845 |
242,731,815 |
70,938,383 |
180,225,375 |
|
13. Chi phí khác |
66,110,567 |
1,073,439,208 |
1,152,237,507 |
288,287,107 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
215,244,278 |
-830,707,393 |
-1,081,299,124 |
-108,061,732 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,119,935,657 |
7,423,121,341 |
8,400,165,895 |
7,259,697,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,124,069,895 |
1,370,523,735 |
1,445,717,789 |
832,784,876 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,995,865,762 |
6,052,597,606 |
6,954,448,106 |
6,426,912,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,995,865,762 |
6,052,597,606 |
6,954,448,106 |
6,426,912,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,465 |
466 |
535 |
494 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|