MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,197,011,059 177,183,582,149 149,590,024,236 390,045,271,264
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,197,011,059 177,183,582,149 149,590,024,236 390,045,271,264
4. Giá vốn hàng bán 71,321,903,131 167,712,889,797 140,519,372,674 355,088,181,141
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,875,107,928 9,470,692,352 9,070,651,562 34,957,090,123
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,059,624 47,613,734 5,766,018 2,769,848
7. Chi phí tài chính 3,803,866,155 4,277,632,734 3,654,843,662 4,804,857,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,803,866,155 4,277,632,734 3,654,843,662 4,803,656,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 240,876,043 322,114,151 156,632,450 165,229,595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,727,576,322 3,912,385,000 4,815,493,482 8,850,640,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 165,849,032 1,006,174,201 449,447,986 21,139,131,665
12. Thu nhập khác 630,000 97,602,126 9,274 750,680,957
13. Chi phí khác 18,247,783 150,223,510 62,788,716 11,390,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,617,783 -52,621,384 -62,779,442 739,290,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 148,231,249 953,552,817 386,668,544 21,878,421,756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,177,916 209,353,155 106,781,555 4,394,844,633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 98,053,333 744,199,662 279,886,989 17,483,577,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 98,053,333 744,199,662 279,886,989 17,483,577,123
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 08 62 85 1,457
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 85 1,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.