1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,197,011,059 |
177,183,582,149 |
149,590,024,236 |
390,045,271,264 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,197,011,059 |
177,183,582,149 |
149,590,024,236 |
390,045,271,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,321,903,131 |
167,712,889,797 |
140,519,372,674 |
355,088,181,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,875,107,928 |
9,470,692,352 |
9,070,651,562 |
34,957,090,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,059,624 |
47,613,734 |
5,766,018 |
2,769,848 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,803,866,155 |
4,277,632,734 |
3,654,843,662 |
4,804,857,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,803,866,155 |
4,277,632,734 |
3,654,843,662 |
4,803,656,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
240,876,043 |
322,114,151 |
156,632,450 |
165,229,595 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,727,576,322 |
3,912,385,000 |
4,815,493,482 |
8,850,640,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
165,849,032 |
1,006,174,201 |
449,447,986 |
21,139,131,665 |
|
12. Thu nhập khác |
630,000 |
97,602,126 |
9,274 |
750,680,957 |
|
13. Chi phí khác |
18,247,783 |
150,223,510 |
62,788,716 |
11,390,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,617,783 |
-52,621,384 |
-62,779,442 |
739,290,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
148,231,249 |
953,552,817 |
386,668,544 |
21,878,421,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,177,916 |
209,353,155 |
106,781,555 |
4,394,844,633 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
98,053,333 |
744,199,662 |
279,886,989 |
17,483,577,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
98,053,333 |
744,199,662 |
279,886,989 |
17,483,577,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
62 |
85 |
1,457 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
85 |
1,457 |
|