1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,451,926,484 |
70,693,254,970 |
142,643,307,731 |
201,944,807,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
74,366,293 |
66,021,999 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,377,560,191 |
70,627,232,971 |
142,643,307,731 |
201,944,807,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,230,635,092 |
65,722,303,037 |
133,393,000,322 |
197,936,711,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,146,925,099 |
4,904,929,934 |
9,250,307,409 |
4,008,096,291 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,372,998 |
4,958,183 |
1,877,686 |
59,852,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,582,779,317 |
886,585,403 |
1,246,108,467 |
1,121,054,245 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,519,327,530 |
886,585,403 |
1,469,929,922 |
1,121,054,245 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,907,951,162 |
1,173,162,738 |
691,906,929 |
1,121,217,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,127,050,662 |
1,939,242,047 |
6,057,679,477 |
1,403,080,841 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
535,516,956 |
910,897,929 |
1,256,490,222 |
422,596,803 |
|
12. Thu nhập khác |
-56,859,898 |
3,603,712 |
2,366 |
289,549,607 |
|
13. Chi phí khác |
19,549,039 |
154,109,220 |
5,645 |
5,995,758 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,408,937 |
-150,505,508 |
-3,279 |
283,553,849 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
459,108,019 |
760,392,421 |
1,256,486,943 |
706,150,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,770,120 |
152,080,506 |
270,596,895 |
141,230,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
362,337,899 |
608,311,915 |
985,890,048 |
564,920,522 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
362,337,899 |
608,311,915 |
985,890,048 |
564,920,522 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
51 |
|
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
82 |
|
|