MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 745,227,648,467 878,589,999,662 1,009,747,964,351 983,309,318,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,061,505,675 10,600,082,360 7,924,477,191 6,649,316,383
1. Tiền 8,806,505,675 9,979,860,360 6,304,255,191 2,674,094,383
2. Các khoản tương đương tiền 255,000,000 620,222,000 1,620,222,000 3,975,222,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 636,319,458,705 673,194,810,603 714,269,291,102 642,636,379,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 240,154,680,260 271,446,543,548 420,857,252,210 407,608,027,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 403,750,924,491 407,966,946,908 292,618,201,737 240,497,294,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,528,961,143 4,696,427,336 7,748,696,668 1,927,505,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,115,107,189 -10,915,107,189 -6,954,859,513 -7,396,448,105
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 98,971,655,361 192,761,779,756 267,618,901,940 315,746,403,075
1. Hàng tồn kho 98,971,655,361 192,761,779,756 267,618,901,940 315,746,403,075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 875,028,726 2,033,326,943 19,935,294,118 18,277,219,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 515,947,215 323,102,113 5,023,187,484 3,739,709,045
2. Thuế GTGT được khấu trừ 359,081,511 1,710,224,830 14,912,106,634 14,537,510,842
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,695,091,924 91,274,758,730 88,807,413,517 78,950,348,738
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,115,732,635 11,263,235,402 10,926,757,630 10,293,234,518
1. Tài sản cố định hữu hình 19,779,312,000 7,935,450,558 7,729,108,577 7,225,721,256
- Nguyên giá 35,847,171,678 23,332,827,437 23,628,736,437 23,628,736,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,067,859,678 -15,397,376,879 -15,899,627,860 -16,403,015,181
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,700,265,757 2,610,095,300 2,519,924,843 2,429,754,386
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,188,788 -275,359,245 -365,529,702 -455,700,159
3. Tài sản cố định vô hình 636,154,878 717,689,544 677,724,210 637,758,876
- Nguyên giá 860,187,851 981,687,851 981,687,851 981,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,032,973 -263,998,307 -303,963,641 -343,928,975
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,579,359,289 80,011,523,328 77,880,655,887 68,657,114,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,579,359,289 80,011,523,328 77,880,655,887 68,657,114,220
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 838,922,740,391 969,864,758,392 1,098,555,377,868 1,062,259,667,149
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 551,243,694,397 681,398,867,187 794,208,495,375 757,568,522,081
I. Nợ ngắn hạn 543,553,200,561 673,708,373,351 787,275,801,983 751,031,991,066
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,822,496,446 144,984,991,901 206,659,852,894 279,581,760,479
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 185,228,230,993 186,652,092,790 72,897,252,938 45,255,529,245
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 843,707,359 2,517,216,459 5,143,801,039 6,091,895,152
4. Phải trả người lao động 3,894,350,171 4,244,593,626 7,744,203,291 4,076,599,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 349,081,710 1,085,724,983 551,577,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,081,098,112 1,758,541,680 1,079,239,112 1,603,548,280
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,181,782,336 28,220,820,534 1,914,460,630 2,411,073,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,152,453,434 305,330,116,361 490,751,267,096 411,460,006,597
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,690,493,836 7,690,493,836 6,932,693,392 6,536,531,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,580,137,394 4,580,137,394 4,580,137,394 4,012,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,110,356,442 3,110,356,442 2,352,555,998 2,524,431,015
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 287,679,045,994 288,465,891,205 304,346,882,493 304,691,145,068
I. Vốn chủ sở hữu 287,679,045,994 288,465,891,205 304,346,882,493 304,691,145,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,838,179,084 35,625,024,295 51,506,015,583 51,850,278,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 628,993,473 1,415,838,684 19,040,835,258 375,072,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,209,185,611 34,209,185,611 32,465,180,325 51,475,205,330
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 838,922,740,391 969,864,758,392 1,098,555,377,868 1,062,259,667,149
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.