TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,971,052,669 |
427,036,186,323 |
459,283,745,900 |
416,904,391,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,312,397,908 |
31,122,196,181 |
22,073,095,072 |
8,498,158,684 |
|
1. Tiền |
1,452,818,575 |
21,826,111,736 |
20,965,543,072 |
3,996,606,684 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,859,579,333 |
9,296,084,445 |
1,107,552,000 |
4,501,552,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,160,338,516 |
48,160,338,516 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
48,160,338,516 |
48,160,338,516 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,038,920,231 |
251,509,320,340 |
334,890,203,375 |
289,322,254,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,946,386,645 |
133,689,828,343 |
178,274,426,886 |
143,454,967,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,288,545,508 |
117,360,888,673 |
165,011,929,901 |
153,629,438,857 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,362,175,829 |
11,016,791,075 |
1,311,234,339 |
1,945,236,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,558,187,751 |
-10,558,187,751 |
-9,707,387,751 |
-9,707,387,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,322,635,107 |
95,799,502,709 |
97,517,466,676 |
115,806,709,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,322,635,107 |
95,799,502,709 |
97,517,466,676 |
115,806,709,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,136,760,907 |
444,828,577 |
4,802,980,777 |
3,277,268,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
779,644,304 |
444,635,465 |
73,062,236 |
218,421,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
357,116,603 |
193,112 |
2,575,582,143 |
3,058,847,299 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,154,336,398 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,425,223,983 |
107,508,266,833 |
85,307,326,732 |
83,527,560,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,913,058,621 |
9,774,756,961 |
8,961,529,965 |
8,602,863,038 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,878,078,065 |
9,741,775,296 |
8,928,548,300 |
8,575,878,043 |
|
- Nguyên giá |
19,472,492,140 |
20,923,808,321 |
20,517,683,530 |
20,815,818,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,594,414,075 |
-11,182,033,025 |
-11,589,135,230 |
-12,239,940,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,980,556 |
32,981,665 |
32,981,665 |
26,984,995 |
|
- Nguyên giá |
215,980,000 |
215,980,000 |
215,980,000 |
215,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,999,444 |
-182,998,335 |
-182,998,335 |
-188,995,005 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,653,321,971 |
20,455,381,769 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,746,601,969 |
20,746,601,969 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-93,279,998 |
-291,220,200 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,858,843,391 |
77,278,128,103 |
76,345,796,767 |
74,924,697,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
78,858,843,391 |
77,278,128,103 |
76,345,796,767 |
74,924,697,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
545,396,276,652 |
534,544,453,156 |
544,591,072,632 |
500,431,951,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
407,726,450,528 |
396,538,820,098 |
396,296,308,846 |
351,968,040,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
399,796,858,139 |
387,922,739,602 |
387,725,257,858 |
345,509,265,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
248,649,987,086 |
279,780,164,605 |
155,963,723,110 |
90,088,764,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,782,440,398 |
41,917,554,842 |
75,870,189,063 |
61,611,352,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,065,855,320 |
11,037,626,890 |
8,711,848,685 |
7,200,645,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
942,686,863 |
1,059,955,029 |
1,135,874,813 |
2,241,526,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,247,731 |
118,826,916 |
418,826,916 |
280,871,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,505,996,445 |
711,103,200 |
596,240,000 |
1,736,899,745 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,583,530,719 |
1,921,762,197 |
7,737,909,077 |
16,815,621,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,082,113,577 |
51,375,745,923 |
137,290,646,194 |
165,533,583,797 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,929,592,389 |
8,616,080,496 |
8,571,050,988 |
6,458,775,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
1,162,500,000 |
1,162,500,000 |
1,162,500,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,595,217,394 |
4,595,217,394 |
4,595,217,394 |
4,595,217,394 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,171,874,995 |
2,858,363,102 |
2,813,333,594 |
1,863,557,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,669,826,124 |
138,005,633,058 |
148,294,763,786 |
148,463,911,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,669,826,124 |
138,005,633,058 |
148,294,763,786 |
148,463,911,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,828,959,214 |
17,164,766,148 |
27,453,896,876 |
27,623,044,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,361,046,827 |
1,727,544,023 |
12,106,438,881 |
98,053,333 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,467,912,387 |
15,437,222,125 |
15,347,457,995 |
27,524,991,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
545,396,276,652 |
534,544,453,156 |
544,591,072,632 |
500,431,951,689 |
|