MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 354,174,179,488 350,265,905,289 394,266,087,864 436,971,052,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,365,578,478 3,316,700,363 9,387,361,804 5,312,397,908
1. Tiền 1,365,578,478 3,316,700,363 846,551,701 1,452,818,575
2. Các khoản tương đương tiền 8,540,810,103 3,859,579,333
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,160,338,516 48,160,338,516 48,160,338,516
1. Chứng khoán kinh doanh 48,160,338,516 48,160,338,516 48,160,338,516
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,286,874,319 185,581,956,500 166,786,359,275 232,038,920,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,125,086,076 126,260,572,081 125,454,969,109 165,946,386,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,892,792,402 50,588,523,330 47,534,022,147 75,288,545,508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,173,502,289 16,242,750,310 1,307,257,240 1,362,175,829
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,904,506,448 -7,509,889,221 -7,509,889,221 -10,558,187,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,129,667,476 111,213,500,557 167,724,311,392 150,322,635,107
1. Hàng tồn kho 87,129,667,476 111,213,500,557 167,724,311,392 150,322,635,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,392,059,215 1,993,409,353 2,207,716,877 1,136,760,907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,186,349 28,187,545 779,644,304
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,888,135,903 1,607,094,159 2,159,391,548 357,116,603
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,495,736,963 358,127,649 48,325,329
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,725,127,552 106,842,630,296 111,019,343,904 108,425,223,983
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,719,350,778 9,724,880,967 9,254,171,297 8,913,058,621
1. Tài sản cố định hữu hình 5,719,350,778 9,724,880,967 9,254,171,297 8,878,078,065
- Nguyên giá 14,977,248,164 19,533,385,683 19,605,432,047 19,472,492,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,257,897,386 -9,808,504,716 -10,351,260,750 -10,594,414,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 34,980,556
- Nguyên giá 180,000,000 180,000,000 180,000,000 215,980,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,000,000 -180,000,000 -180,000,000 -180,999,444
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,301,137,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,301,137,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,567,595,212 20,650,092,667 20,653,321,971 20,653,321,971
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,888,049,502 20,746,601,969 20,746,601,969 20,746,601,969
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -320,454,290 -96,509,302 -93,279,998 -93,279,998
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,137,044,043 76,467,656,662 81,111,850,636 78,858,843,391
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,137,044,043 76,467,656,662 81,111,850,636 78,858,843,391
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,899,307,040 457,108,535,585 505,285,431,768 545,396,276,652
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 375,691,399,564 320,914,738,060 368,411,731,950 407,726,450,528
I. Nợ ngắn hạn 371,562,544,043 316,301,104,166 359,977,015,114 399,796,858,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,360,564,061 104,770,665,425 199,785,371,619 248,649,987,086
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 181,562,246,402 153,485,574,141 107,897,630,836 97,782,440,398
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 323,482,898 438,239,890 1,239,336,325 2,065,855,320
4. Phải trả người lao động 606,731,207 842,517,688 875,005,640 942,686,863
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 147,583,298 585,531,002 128,941,731 184,247,731
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,575,422,304 1,720,670,336 2,360,908,533 2,505,996,445
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,474,507,183 7,503,955,699 5,658,510,891 5,583,530,719
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40,512,006,690 46,953,949,985 42,031,309,539 42,082,113,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,128,855,521 4,613,633,894 8,434,716,836 7,929,592,389
1. Phải trả người bán dài hạn 1,162,500,000 1,162,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,128,855,521 4,613,633,894 4,595,217,394 4,595,217,394
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,676,999,442 2,171,874,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,207,907,476 136,193,797,525 136,873,699,818 137,669,826,124
I. Vốn chủ sở hữu 135,207,907,476 136,193,797,525 136,873,699,818 137,669,826,124
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,367,040,566 15,352,930,615 16,032,832,908 16,828,959,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,247,813,065 13,247,813,066 564,920,522 1,361,046,827
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,119,227,501 2,105,117,549 15,467,912,386 15,467,912,387
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510,899,307,040 457,108,535,585 505,285,431,768 545,396,276,652
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.