MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 275,272,877,182 244,800,151,449 361,675,297,409 425,674,123,274
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 68,181,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 275,272,877,182 244,731,969,631 361,675,297,409 425,674,123,274
4. Giá vốn hàng bán 258,602,110,620 212,279,675,873 343,035,171,239 415,518,513,487
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,670,766,562 32,452,293,758 18,640,126,170 10,155,609,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 947,901,763 287,929,812 651,009,167 10,142,194,360
7. Chi phí tài chính 8,309,263,138 10,253,770,685 7,319,970,463 9,055,510,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,269,250,639 9,899,819,568 7,314,372,504 9,018,662,502
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,672,215
9. Chi phí bán hàng 2,124,117,543 3,891,017,359 2,987,721,833 2,237,283,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,820,399,379 4,013,049,836 2,186,925,168 2,818,576,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,364,888,265 14,582,385,690 6,796,517,873 6,183,762,178
12. Thu nhập khác 3,209,265 576,086 310,000 271,161
13. Chi phí khác 134,533,760 3,026,854,731 3,405,025,630 133,082,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -131,324,495 -3,026,278,645 -3,404,715,630 -132,811,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,233,563,770 11,556,107,045 3,391,802,243 6,050,950,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,233,527,587 1,644,671,510 1,402,395,308 1,294,036,333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,000,036,183 9,911,435,535 1,989,406,935 4,756,914,416
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,370,989,681 10,725,909,040 2,030,576,947 5,148,869,507
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -370,953,498 -814,473,505 -41,170,012 -391,955,091
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.