1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
528,126,679,181 |
557,837,502,682 |
215,998,376,107 |
385,448,697,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
71,729,839 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,126,679,181 |
557,837,502,682 |
215,926,646,268 |
385,448,697,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
506,932,198,520 |
522,978,142,482 |
195,681,151,308 |
364,094,088,375 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,194,480,661 |
34,859,360,200 |
20,245,494,960 |
21,354,609,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,214,115,160 |
3,142,262,167 |
717,080,945 |
846,755,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,260,104,052 |
9,640,617,336 |
7,068,772,922 |
10,217,142,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,160,313,982 |
9,533,086,375 |
7,061,022,706 |
10,651,257,813 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,415,537 |
|
-1,380,000 |
-1,200,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,804,818,920 |
2,176,875,821 |
2,158,405,206 |
3,035,486,892 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,668,703,894 |
6,993,679,224 |
6,985,583,521 |
6,260,986,858 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,673,553,418 |
19,190,449,986 |
4,748,434,256 |
2,686,548,459 |
|
12. Thu nhập khác |
27,279,573 |
503,624,927 |
755,049,070 |
327,334,897 |
|
13. Chi phí khác |
226,474,225 |
630,503,817 |
1,141,342,431 |
131,115,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-199,194,652 |
-126,878,890 |
-386,293,361 |
196,219,682 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,474,358,766 |
19,063,571,096 |
4,362,140,895 |
2,882,768,141 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,639,048,885 |
5,670,024,816 |
1,574,737,099 |
576,553,628 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,835,309,881 |
13,393,546,280 |
2,787,403,796 |
2,306,214,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,943,527,412 |
13,657,335,002 |
2,796,552,384 |
2,512,039,292 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-108,217,531 |
-263,788,722 |
-9,148,588 |
-205,824,779 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|