MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,105,255,869 1,412,377,406,504 493,481,212,904 708,803,425,279
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 376,436,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 203,105,255,869 1,412,377,406,504 493,481,212,904 708,426,989,079
4. Giá vốn hàng bán 178,841,892,057 1,365,746,460,623 472,653,187,312 685,793,924,593
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,263,363,812 46,630,945,881 20,828,025,592 22,633,064,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,222,174,699 492,689,299 12,455,359,323 63,612,765,098
7. Chi phí tài chính 4,343,714,242 4,712,739,797 4,963,567,946 53,040,610,986
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,298,667,403 4,703,356,354 4,638,446,488 5,638,850,269
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -163,547,300 -163,547,300 -2,939,212
9. Chi phí bán hàng 2,134,560,974 1,322,881,299 4,249,004,452 5,912,535,265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,843,100,736 15,193,761,800 12,590,224,702 7,626,650,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,000,615,259 25,730,704,984 11,480,587,815 19,663,093,349
12. Thu nhập khác 52,532,454 182,283 6,771,710 11,669,199
13. Chi phí khác 276,551,796 33,035,717 759,240,366 61,425,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -224,019,342 -32,853,434 -752,468,656 -49,755,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,776,595,917 25,697,851,550 10,728,119,159 19,613,337,536
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,748,548,970 5,868,468,487 3,062,635,145 1,530,972,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,028,046,947 19,829,383,063 7,665,484,014 18,082,365,134
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,799,710,693 19,353,774,993 7,456,818,127 18,328,769,926
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 228,336,254 475,608,070 208,665,887 -246,404,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.