TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,069,042,754,038 |
1,890,998,520,935 |
1,893,311,605,727 |
1,676,769,886,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,185,159,182 |
2,329,820,136 |
3,629,049,105 |
1,522,503,545 |
|
1. Tiền |
4,185,159,182 |
2,329,820,136 |
3,629,049,105 |
1,522,503,545 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,754,255,839 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,754,255,839 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,545,738,449,933 |
1,399,237,156,762 |
1,425,255,463,586 |
1,218,883,854,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
750,270,201,693 |
640,786,501,180 |
647,335,205,163 |
477,658,042,969 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,001,597,125 |
241,129,796,993 |
260,939,142,796 |
253,227,057,992 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,170,846,127 |
2,170,846,127 |
2,170,846,127 |
27,973,133,765 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
528,649,802,295 |
542,905,244,243 |
542,565,501,281 |
610,866,987,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,353,997,307 |
-27,755,231,781 |
-27,755,231,781 |
-150,841,368,303 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
480,961,216,394 |
477,066,966,635 |
456,069,318,534 |
450,373,010,236 |
|
1. Hàng tồn kho |
480,961,216,394 |
477,066,966,635 |
456,069,318,534 |
450,373,010,236 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,403,672,690 |
12,364,577,402 |
8,357,774,502 |
5,990,518,724 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,067,062,884 |
2,167,908,917 |
1,876,802,535 |
1,278,869,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,328,901,448 |
10,150,071,487 |
6,473,309,796 |
4,711,648,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,708,358 |
46,596,998 |
7,662,171 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
563,165,712,571 |
554,860,196,075 |
545,927,474,283 |
530,341,455,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
424,628,000 |
424,628,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
424,628,000 |
424,628,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,161,750,167 |
215,234,462,565 |
206,362,422,576 |
197,563,069,453 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,664,780,472 |
213,823,856,507 |
205,038,180,155 |
196,325,190,669 |
|
- Nguyên giá |
349,202,831,166 |
349,202,831,166 |
349,202,831,166 |
348,698,846,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,538,050,694 |
-135,378,974,659 |
-144,164,651,011 |
-152,373,656,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,496,969,695 |
1,410,606,058 |
1,324,242,421 |
1,237,878,784 |
|
- Nguyên giá |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
1,727,272,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-230,303,032 |
-316,666,669 |
-403,030,306 |
-489,393,943 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
3,439,719,201 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
9,343,218,422 |
3,439,719,201 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,921,734,545 |
299,921,734,545 |
299,921,734,544 |
298,981,983,439 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
84,827,294,110 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,405,559,565 |
-4,405,559,565 |
-4,405,559,566 |
-5,345,310,671 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
651,033,982 |
848,177,088 |
787,495,286 |
1,268,707,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
651,033,982 |
848,177,088 |
787,495,286 |
1,268,707,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,632,208,466,609 |
2,445,858,717,010 |
2,439,239,080,010 |
2,207,111,341,683 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
653,589,308,289 |
491,233,580,746 |
485,788,805,750 |
475,943,503,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
640,452,309,840 |
474,309,032,299 |
468,864,257,303 |
459,895,205,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,369,634,922 |
32,203,210,127 |
31,304,888,797 |
28,928,748,163 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,323,116,745 |
136,159,159,853 |
122,479,562,958 |
114,670,085,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,400,038,699 |
6,162,099,994 |
4,817,679,374 |
3,657,840,235 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,411,265,708 |
2,650,259,207 |
2,393,690,718 |
2,640,116,875 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
312,765,400 |
2,293,818,352 |
6,958,675,180 |
12,238,543,424 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,540,347,462 |
74,505,230,323 |
78,972,955,831 |
76,364,867,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,877,915,427 |
215,132,828,966 |
216,750,078,968 |
216,254,078,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,217,225,477 |
5,202,425,477 |
5,186,725,477 |
5,140,925,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,136,998,449 |
16,924,548,447 |
16,924,548,447 |
16,048,298,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,136,998,449 |
16,924,548,447 |
16,924,548,447 |
16,048,298,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,978,619,158,320 |
1,954,625,136,264 |
1,953,450,274,260 |
1,731,167,837,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,978,619,158,320 |
1,954,625,136,264 |
1,953,450,274,260 |
1,731,167,837,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,262,016,198 |
170,577,384,795 |
169,543,832,284 |
47,554,293,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,957,239,416 |
-21,727,391,987 |
-22,760,944,498 |
195,500,032,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
192,304,776,782 |
192,304,776,782 |
192,304,776,782 |
-147,945,739,410 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
128,888,018,266 |
128,578,627,613 |
128,437,318,120 |
28,144,420,734 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,632,208,466,609 |
2,445,858,717,010 |
2,439,239,080,010 |
2,207,111,341,683 |
|