MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,989,215,984,885 2,024,122,739,890 2,068,054,890,378 2,137,833,830,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,880,744,066 3,941,622,645 12,517,749,369 9,344,320,696
1. Tiền 2,880,744,066 3,941,622,645 1,517,749,369 3,344,320,696
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,450,000,000 41,450,000,000 37,422,021,917 37,422,021,918
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,450,000,000 41,450,000,000 37,422,021,917 37,422,021,918
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,707,194,830,953 1,684,120,895,376 1,689,070,685,338 1,724,472,332,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,233,480,768,183 939,937,178,264 813,728,083,646 1,035,358,228,279
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 343,333,432,077 451,855,025,410 338,213,988,549 142,669,777,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65,029,400,000 617,728,308 2,170,846,127 2,170,846,127
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,351,230,693 291,710,963,394 535,445,717,063 544,761,430,108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -487,950,047 -487,950,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,302,939,281 289,254,784,299 323,557,153,086 358,316,841,167
1. Hàng tồn kho 173,302,939,281 289,254,784,299 323,557,153,086 358,316,841,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,387,470,585 5,355,437,570 5,487,280,668 8,278,314,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,913,471,560 1,120,017,853 1,295,916,754 2,143,094,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,309,359,579 4,235,419,717 4,191,363,914 6,135,220,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 50,164,639,446
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 754,023,037,483 693,464,510,008 584,677,657,734 575,962,479,562
I. Các khoản phải thu dài hạn 425,308,671 94,929,139,926 424,628,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,050,511,926
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 425,308,671 92,878,628,000 424,628,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,241,906,018 236,253,905,836 232,153,364,591 223,894,198,577
1. Tài sản cố định hữu hình 244,241,906,018 236,253,905,836 232,153,364,591 223,894,198,577
- Nguyên giá 320,809,912,667 320,982,912,667 325,170,370,767 325,170,370,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,568,006,649 -84,729,006,831 -93,017,006,176 -101,276,172,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 77,000,000 77,000,000 77,000,000 77,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,000,000 -77,000,000 -77,000,000 -77,000,000
III. Bất động sản đầu tư 95,023,314,299 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Nguyên giá 96,244,339,091 29,087,975,455 29,087,975,455 29,087,975,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,221,024,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,909,120,543 27,909,120,543 23,652,486,154 23,652,486,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 22,099,368,335
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,909,120,543 27,909,120,543 1,553,117,819 23,652,486,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 303,660,152,778 304,338,520,159 298,527,562,473 298,508,779,982
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,818,777,363 84,821,517,411 84,831,384,091 84,816,059,845
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000 219,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,158,624,585 -5,482,997,252 -5,803,821,618 -5,807,279,863
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,500,000,000 5,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 82,763,235,174 945,848,089 831,641,061 819,039,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,179,901,841 945,848,089 831,641,061 819,039,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,583,333,333
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,743,239,022,368 2,717,587,249,898 2,652,732,548,112 2,713,796,310,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 796,226,035,194 751,928,258,515 684,966,375,378 741,240,399,430
I. Nợ ngắn hạn 724,978,286,593 679,710,881,339 620,603,973,200 717,708,304,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,310,461,565 261,393,552,182 171,975,964,905 299,231,123,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,680,651,780 114,015,659,297 147,525,752,692 82,406,544,389
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,346,130,632 20,542,402,041 10,873,905,533 7,659,662,540
4. Phải trả người lao động 2,274,479,437 2,568,387,311 997,685,285 736,275,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,373,528,404 6,156,687,672 563,733,097 3,800,817,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,463,236,060
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,229,236,955 1,854,949,936 2,092,252,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 306,183,596,393 268,047,255,349 281,409,840,325 316,411,785,488
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,580,201,427 5,523,701,427 5,402,141,427 5,369,842,427
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,247,748,601 72,217,377,176 64,362,402,178 23,532,095,311
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,247,748,601 72,217,377,176 64,362,402,178 23,532,095,311
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,947,012,987,174 1,965,658,991,383 1,967,766,172,734 1,972,555,910,579
I. Vốn chủ sở hữu 1,947,012,987,174 1,965,658,991,383 1,967,766,172,734 1,972,555,910,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000 1,635,048,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215 -545,835,215
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,929,409,334 10,929,409,334 10,929,409,334 10,929,409,334
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,036,809,737 10,036,809,737 10,036,809,737 10,036,809,737
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,870,585,815 179,899,357,500 184,338,218,890 187,231,856,852
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,180,927,885 38,592,622,637 1,960,129,190 7,158,776,968
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,689,657,930 141,306,734,863 182,378,089,700 180,073,079,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 113,673,277,503 130,290,510,027 127,958,829,988 129,854,929,871
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,743,239,022,368 2,717,587,249,898 2,652,732,548,112 2,713,796,310,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.