1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,500,676,472 |
31,040,374,489 |
33,637,389,497 |
45,350,485,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,500,676,472 |
31,040,374,489 |
33,637,389,497 |
45,350,485,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,188,082,959 |
17,103,876,704 |
17,902,269,715 |
23,886,159,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,312,593,513 |
13,936,497,785 |
15,735,119,782 |
21,464,325,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,190,531 |
29,072,697 |
886,069 |
16,098,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
289,304,831 |
363,478,857 |
427,989,479 |
354,068,456 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
286,420,546 |
362,341,647 |
364,879,258 |
348,226,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,277,251,721 |
10,120,540,492 |
10,445,973,986 |
15,147,055,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,652,453,894 |
2,319,206,257 |
2,946,748,403 |
3,001,685,665 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,149,773,598 |
1,162,344,876 |
1,915,293,983 |
2,977,613,704 |
|
12. Thu nhập khác |
150,000,001 |
547,273,727 |
12,265,302 |
19,909,091 |
|
13. Chi phí khác |
57,108,404 |
508,828,915 |
123,960,751 |
71,643,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,891,597 |
38,444,812 |
-111,695,449 |
-51,734,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,242,665,195 |
1,200,789,688 |
1,803,598,534 |
2,925,879,468 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
126,672,499 |
61,745,546 |
108,055,485 |
155,062,236 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,115,992,696 |
1,139,044,142 |
1,695,543,049 |
2,770,817,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,115,992,696 |
1,139,044,142 |
1,695,543,049 |
2,770,817,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
652 |
333 |
509 |
849 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
652 |
333 |
509 |
849 |
|