MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,605,646,232 34,313,341,002 38,345,667,523 36,321,358,068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,605,646,232 34,313,341,002 38,345,667,523 36,321,358,068
4. Giá vốn hàng bán 20,180,370,993 20,218,405,363 23,258,532,586 18,693,704,168
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,425,275,239 14,094,935,639 15,087,134,937 17,627,653,900
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,995,186 8,861,397 15,504,075 44,648,454
7. Chi phí tài chính 319,910,764 376,614,704 423,572,637 333,971,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 241,288,247 298,862,108 376,377,025 328,753,331
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,704,940,764 8,486,715,792 10,309,676,515 11,060,708,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,296,934,924 2,074,483,916 2,608,263,667 2,051,880,357
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,123,483,973 3,165,982,624 1,761,126,193 4,225,741,970
12. Thu nhập khác 11,920
13. Chi phí khác 446,120,731 307,685,800 61 76,494,577
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -446,120,731 -307,685,800 -61 -76,482,657
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,677,363,242 2,858,296,824 1,761,126,132 4,149,259,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 164,138,554 151,214,745 117,924,920 223,014,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,513,224,688 2,707,082,079 1,643,201,212 3,926,245,038
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,513,224,688 2,707,082,079 1,643,201,212 3,926,245,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 767 829 493 1,214
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 767 829 493 1,214
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.