1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,644,152,440 |
35,168,454,348 |
35,605,646,232 |
34,313,341,002 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,644,152,440 |
35,168,454,348 |
35,605,646,232 |
34,313,341,002 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,523,775,435 |
20,375,400,823 |
20,180,370,993 |
20,218,405,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,120,377,005 |
14,793,053,525 |
15,425,275,239 |
14,094,935,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,810,520 |
68,517,352 |
19,995,186 |
8,861,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
280,131,257 |
284,071,206 |
319,910,764 |
376,614,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
268,886,687 |
259,963,944 |
241,288,247 |
298,862,108 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,206,931,233 |
9,454,345,795 |
9,704,940,764 |
8,486,715,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,275,410,200 |
2,061,914,035 |
2,296,934,924 |
2,074,483,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,392,714,835 |
3,061,239,841 |
3,123,483,973 |
3,165,982,624 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,563 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
14,557,200 |
7,751,770 |
446,120,731 |
307,685,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,557,200 |
-7,730,207 |
-446,120,731 |
-307,685,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,378,157,635 |
3,053,509,634 |
2,677,363,242 |
2,858,296,824 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
175,049,847 |
158,049,184 |
164,138,554 |
151,214,745 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,203,107,788 |
2,895,460,450 |
2,513,224,688 |
2,707,082,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,203,107,788 |
2,895,460,450 |
2,513,224,688 |
2,707,082,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
985 |
888 |
767 |
829 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
985 |
888 |
767 |
829 |
|