MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,166,059,437 40,189,212,482 42,075,180,459 36,441,682,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,053,495,899 7,171,077,389 12,329,018,825 9,610,582,290
1. Tiền 3,053,495,899 7,171,077,389 12,329,018,825 9,610,582,290
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,153,138,224 22,882,475,738 18,581,326,433 16,322,115,789
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,942,173,370 22,859,931,780 18,535,998,551 16,400,891,191
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 237,525,530 28,455,200 87,078,720 27,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 151,130,824 240,814,498 204,974,902 81,198,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177,691,500 -246,725,740 -246,725,740 -186,973,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,982,227,579 8,605,649,310 9,304,285,346 8,966,080,197
1. Hàng tồn kho 7,982,227,579 8,605,649,310 9,304,285,346 8,966,080,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 977,197,735 1,530,010,045 1,860,549,855 1,542,904,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 323,070,420 827,153,884 1,202,078,234 649,181,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ 634,569,315 694,001,251 534,455,035 806,863,963
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,558,000 8,854,910 124,016,586 86,858,977
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,620,337,686 41,326,214,375 39,756,481,651 38,433,747,361
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,256,208,093 3,289,956,793 3,289,956,793 3,332,294,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,256,208,093 3,289,956,793 3,289,956,793 3,332,294,193
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,737,242,106 27,365,401,437 26,069,534,279 24,657,816,263
1. Tài sản cố định hữu hình 26,896,673,891 25,564,438,670 24,308,176,960 22,936,064,392
- Nguyên giá 84,318,553,475 84,684,294,216 84,789,655,858 84,669,050,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,421,879,584 -59,119,855,546 -60,481,478,898 -61,732,985,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,840,568,215 1,800,962,767 1,761,357,319 1,721,751,871
- Nguyên giá 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,359,685,886 -1,399,291,334 -1,438,896,782 -1,478,502,230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,626,887,487 10,670,856,145 10,396,990,579 10,443,636,905
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,626,887,487 10,670,856,145 10,396,990,579 10,443,636,905
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,786,397,123 81,515,426,857 81,831,662,110 74,875,430,215
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,511,806,754 33,663,394,630 31,982,090,063 24,903,955,254
I. Nợ ngắn hạn 24,785,651,087 30,256,150,505 28,475,757,480 21,716,534,213
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,988,936,239 15,058,272,709 19,366,604,054 14,843,622,187
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,695,660 159,350,934 349,060,758 214,597,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 362,822,251 1,320,299,115 1,234,200,007 480,573,077
4. Phải trả người lao động 2,172,490,443 3,551,016,827 3,077,932,274 4,369,228,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 358,085,094 159,254,977 324,899,463 172,102,201
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 649,341,574 2,762,463,266 669,128,075 756,746,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,412,790,000 6,919,668,254 3,228,968,521 836,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -300,510,174 325,824,423 224,964,328 43,664,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,726,155,667 3,407,244,125 3,506,332,583 3,187,421,041
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,851,000,000 1,433,000,000 1,433,000,000 1,015,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,875,155,667 1,974,244,125 2,073,332,583 2,172,421,041
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,274,590,369 47,852,032,227 49,849,572,047 49,971,474,961
I. Vốn chủ sở hữu 52,274,590,369 47,852,032,227 49,849,572,047 49,971,474,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,780,861,817 15,152,003,192 15,152,003,192 15,152,003,192
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,993,728,552 4,200,029,035 6,197,568,855 6,319,471,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,914,682,580 4,200,029,035 6,197,568,855
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,079,045,972 6,319,471,769
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,786,397,123 81,515,426,857 81,831,662,110 74,875,430,215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.