TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,166,059,437 |
40,189,212,482 |
42,075,180,459 |
36,441,682,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,053,495,899 |
7,171,077,389 |
12,329,018,825 |
9,610,582,290 |
|
1. Tiền |
3,053,495,899 |
7,171,077,389 |
12,329,018,825 |
9,610,582,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,153,138,224 |
22,882,475,738 |
18,581,326,433 |
16,322,115,789 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,942,173,370 |
22,859,931,780 |
18,535,998,551 |
16,400,891,191 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,525,530 |
28,455,200 |
87,078,720 |
27,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
151,130,824 |
240,814,498 |
204,974,902 |
81,198,498 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-177,691,500 |
-246,725,740 |
-246,725,740 |
-186,973,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,982,227,579 |
8,605,649,310 |
9,304,285,346 |
8,966,080,197 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,982,227,579 |
8,605,649,310 |
9,304,285,346 |
8,966,080,197 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
977,197,735 |
1,530,010,045 |
1,860,549,855 |
1,542,904,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
323,070,420 |
827,153,884 |
1,202,078,234 |
649,181,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
634,569,315 |
694,001,251 |
534,455,035 |
806,863,963 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,558,000 |
8,854,910 |
124,016,586 |
86,858,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,620,337,686 |
41,326,214,375 |
39,756,481,651 |
38,433,747,361 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,256,208,093 |
3,289,956,793 |
3,289,956,793 |
3,332,294,193 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,256,208,093 |
3,289,956,793 |
3,289,956,793 |
3,332,294,193 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,737,242,106 |
27,365,401,437 |
26,069,534,279 |
24,657,816,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,896,673,891 |
25,564,438,670 |
24,308,176,960 |
22,936,064,392 |
|
- Nguyên giá |
84,318,553,475 |
84,684,294,216 |
84,789,655,858 |
84,669,050,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,421,879,584 |
-59,119,855,546 |
-60,481,478,898 |
-61,732,985,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,840,568,215 |
1,800,962,767 |
1,761,357,319 |
1,721,751,871 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,359,685,886 |
-1,399,291,334 |
-1,438,896,782 |
-1,478,502,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,626,887,487 |
10,670,856,145 |
10,396,990,579 |
10,443,636,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,626,887,487 |
10,670,856,145 |
10,396,990,579 |
10,443,636,905 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,786,397,123 |
81,515,426,857 |
81,831,662,110 |
74,875,430,215 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,511,806,754 |
33,663,394,630 |
31,982,090,063 |
24,903,955,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,785,651,087 |
30,256,150,505 |
28,475,757,480 |
21,716,534,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,988,936,239 |
15,058,272,709 |
19,366,604,054 |
14,843,622,187 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,695,660 |
159,350,934 |
349,060,758 |
214,597,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
362,822,251 |
1,320,299,115 |
1,234,200,007 |
480,573,077 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,172,490,443 |
3,551,016,827 |
3,077,932,274 |
4,369,228,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
358,085,094 |
159,254,977 |
324,899,463 |
172,102,201 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
649,341,574 |
2,762,463,266 |
669,128,075 |
756,746,478 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,412,790,000 |
6,919,668,254 |
3,228,968,521 |
836,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-300,510,174 |
325,824,423 |
224,964,328 |
43,664,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,726,155,667 |
3,407,244,125 |
3,506,332,583 |
3,187,421,041 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,851,000,000 |
1,433,000,000 |
1,433,000,000 |
1,015,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,875,155,667 |
1,974,244,125 |
2,073,332,583 |
2,172,421,041 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,274,590,369 |
47,852,032,227 |
49,849,572,047 |
49,971,474,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,274,590,369 |
47,852,032,227 |
49,849,572,047 |
49,971,474,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,780,861,817 |
15,152,003,192 |
15,152,003,192 |
15,152,003,192 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,993,728,552 |
4,200,029,035 |
6,197,568,855 |
6,319,471,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,914,682,580 |
4,200,029,035 |
6,197,568,855 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,079,045,972 |
|
|
6,319,471,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,786,397,123 |
81,515,426,857 |
81,831,662,110 |
74,875,430,215 |
|