TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,022,556,588 |
46,451,356,391 |
41,379,901,635 |
46,282,271,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,121,084,841 |
9,982,661,776 |
5,049,687,744 |
5,553,285,252 |
|
1. Tiền |
8,121,084,841 |
9,982,661,776 |
5,049,687,744 |
5,553,285,252 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,806,461,159 |
22,487,736,989 |
22,896,918,972 |
26,020,297,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,713,441,232 |
22,617,850,486 |
22,609,820,369 |
25,918,671,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,000,000 |
44,000,000 |
145,483,065 |
367,083,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,852,650 |
320,045,382 |
635,774,417 |
255,140,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-292,832,723 |
-494,158,879 |
-494,158,879 |
-520,599,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,194,128,897 |
12,359,786,557 |
11,475,524,694 |
12,143,580,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,194,128,897 |
12,359,786,557 |
11,475,524,694 |
12,143,580,449 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
900,881,691 |
1,621,171,069 |
1,957,770,225 |
2,565,108,566 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
315,389,572 |
575,059,765 |
622,638,160 |
862,205,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,661,566,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
585,492,119 |
1,046,111,304 |
1,335,132,065 |
41,337,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,346,968,466 |
49,281,246,736 |
49,214,145,212 |
47,177,699,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,488,408,489 |
2,547,807,489 |
2,866,078,932 |
2,895,778,432 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,488,408,489 |
2,547,807,489 |
2,866,078,932 |
2,895,778,432 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,520,928,352 |
37,069,272,416 |
35,670,236,525 |
33,982,895,307 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,442,727,449 |
35,030,676,961 |
33,671,246,518 |
32,023,510,748 |
|
- Nguyên giá |
85,403,148,843 |
83,887,280,748 |
84,246,371,657 |
84,318,553,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,960,421,394 |
-48,856,603,787 |
-50,575,125,139 |
-52,295,042,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,078,200,903 |
2,038,595,455 |
1,998,990,007 |
1,959,384,559 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,122,053,198 |
-1,161,658,646 |
-1,201,264,094 |
-1,240,869,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,862,500 |
|
30,207,035 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,862,500 |
|
30,207,035 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,954,769,125 |
9,664,166,831 |
10,647,622,720 |
10,299,025,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,954,769,125 |
9,664,166,831 |
10,647,622,720 |
10,299,025,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
96,369,525,054 |
95,732,603,127 |
90,594,046,847 |
93,459,970,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,341,254,810 |
45,689,741,755 |
38,662,513,352 |
46,177,793,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,883,516,055 |
41,143,468,058 |
34,018,241,277 |
42,328,722,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,516,911,455 |
22,208,160,879 |
16,717,556,689 |
17,391,181,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
232,614,600 |
59,358,000 |
78,367,640 |
679,878,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,055,110,155 |
401,369,621 |
1,761,575,119 |
1,134,856,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,934,524,597 |
4,720,212,387 |
2,217,665,228 |
3,580,328,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
931,776,334 |
823,759,722 |
937,040,297 |
816,744,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
705,735,943 |
729,241,928 |
908,572,533 |
6,255,778,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,433,152,700 |
12,169,675,250 |
11,359,073,500 |
12,135,464,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,690,271 |
31,690,271 |
38,390,271 |
334,489,826 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,457,738,755 |
4,546,273,697 |
4,644,272,075 |
3,849,070,453 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,162,200,000 |
3,162,200,000 |
2,269,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
1,384,073,697 |
1,482,072,075 |
1,580,070,453 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,028,270,244 |
50,042,861,372 |
51,931,533,495 |
47,282,177,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,028,270,244 |
50,042,861,372 |
51,931,533,495 |
47,282,177,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,922,865,821 |
13,922,865,821 |
13,922,865,821 |
14,780,861,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,605,404,423 |
7,619,995,551 |
9,508,667,674 |
4,001,315,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,605,404,423 |
7,619,995,551 |
1,888,672,123 |
4,001,315,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,619,995,551 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
96,369,525,054 |
95,732,603,127 |
90,594,046,847 |
93,459,970,524 |
|