MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,022,556,588 46,451,356,391 41,379,901,635 46,282,271,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,121,084,841 9,982,661,776 5,049,687,744 5,553,285,252
1. Tiền 8,121,084,841 9,982,661,776 5,049,687,744 5,553,285,252
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,806,461,159 22,487,736,989 22,896,918,972 26,020,297,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,713,441,232 22,617,850,486 22,609,820,369 25,918,671,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,000,000 44,000,000 145,483,065 367,083,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 341,852,650 320,045,382 635,774,417 255,140,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,832,723 -494,158,879 -494,158,879 -520,599,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,194,128,897 12,359,786,557 11,475,524,694 12,143,580,449
1. Hàng tồn kho 10,194,128,897 12,359,786,557 11,475,524,694 12,143,580,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 900,881,691 1,621,171,069 1,957,770,225 2,565,108,566
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315,389,572 575,059,765 622,638,160 862,205,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,661,566,120
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 585,492,119 1,046,111,304 1,335,132,065 41,337,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,346,968,466 49,281,246,736 49,214,145,212 47,177,699,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,488,408,489 2,547,807,489 2,866,078,932 2,895,778,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,488,408,489 2,547,807,489 2,866,078,932 2,895,778,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,520,928,352 37,069,272,416 35,670,236,525 33,982,895,307
1. Tài sản cố định hữu hình 36,442,727,449 35,030,676,961 33,671,246,518 32,023,510,748
- Nguyên giá 85,403,148,843 83,887,280,748 84,246,371,657 84,318,553,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,960,421,394 -48,856,603,787 -50,575,125,139 -52,295,042,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,078,200,903 2,038,595,455 1,998,990,007 1,959,384,559
- Nguyên giá 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,122,053,198 -1,161,658,646 -1,201,264,094 -1,240,869,542
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 382,862,500 30,207,035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 382,862,500 30,207,035
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,954,769,125 9,664,166,831 10,647,622,720 10,299,025,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,954,769,125 9,664,166,831 10,647,622,720 10,299,025,509
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 96,369,525,054 95,732,603,127 90,594,046,847 93,459,970,524
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,341,254,810 45,689,741,755 38,662,513,352 46,177,793,081
I. Nợ ngắn hạn 42,883,516,055 41,143,468,058 34,018,241,277 42,328,722,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,516,911,455 22,208,160,879 16,717,556,689 17,391,181,377
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 232,614,600 59,358,000 78,367,640 679,878,242
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,055,110,155 401,369,621 1,761,575,119 1,134,856,738
4. Phải trả người lao động 5,934,524,597 4,720,212,387 2,217,665,228 3,580,328,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 931,776,334 823,759,722 937,040,297 816,744,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 705,735,943 729,241,928 908,572,533 6,255,778,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,433,152,700 12,169,675,250 11,359,073,500 12,135,464,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 73,690,271 31,690,271 38,390,271 334,489,826
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,457,738,755 4,546,273,697 4,644,272,075 3,849,070,453
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,162,200,000 3,162,200,000 2,269,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,384,073,697 1,482,072,075 1,580,070,453
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,028,270,244 50,042,861,372 51,931,533,495 47,282,177,443
I. Vốn chủ sở hữu 48,028,270,244 50,042,861,372 51,931,533,495 47,282,177,443
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,922,865,821 13,922,865,821 13,922,865,821 14,780,861,817
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,605,404,423 7,619,995,551 9,508,667,674 4,001,315,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,605,404,423 7,619,995,551 1,888,672,123 4,001,315,626
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,619,995,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 96,369,525,054 95,732,603,127 90,594,046,847 93,459,970,524
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.