MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,486,158,656 37,051,177,835 37,569,154,844 34,377,882,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,310,627,415 5,871,773,481 7,407,650,261 259,287,553
1. Tiền 4,310,627,415 5,871,773,481 7,407,650,261 259,287,553
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,340,951,442 23,202,075,080 22,110,673,648 22,684,823,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,704,005,922 22,528,782,082 22,374,076,687 22,243,274,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 971,961,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 337,042,408 401,427,962 436,693,849 573,972,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -700,096,888 -700,096,888 -700,096,888 -132,424,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,208,567,725 6,799,717,646 7,013,872,101 10,784,391,611
1. Hàng tồn kho 9,208,567,725 6,799,717,646 7,013,872,101 10,784,391,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 626,012,074 1,177,611,628 1,036,958,834 649,380,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 594,830,651 1,043,222,469 816,253,255 641,877,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,423,856 217,535,334
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 31,181,423 26,965,303 3,170,245 7,502,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,110,136,640 52,101,390,108 56,314,162,099 54,156,874,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,415,799,241 1,415,799,241 1,415,799,241 1,455,728,341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,415,799,241 1,415,799,241 1,415,799,241 1,455,728,341
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,272,809,769 46,505,307,009 51,194,803,886 49,467,898,514
1. Tài sản cố định hữu hình 41,640,132,594 43,912,235,282 48,641,337,607 46,954,037,683
- Nguyên giá 73,986,626,144 77,641,044,326 84,014,890,755 84,014,890,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,346,493,550 -33,728,809,044 -35,373,553,148 -37,060,853,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,632,677,175 2,593,071,727 2,553,466,279 2,513,860,831
- Nguyên giá 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -567,576,926 -607,182,374 -646,787,822 -686,393,270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 153,500,000 277,150,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 153,500,000 277,150,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,268,027,630 3,903,133,118 3,703,558,972 3,233,247,881
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,268,027,630 3,903,133,118 3,703,558,972 3,233,247,881
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87,596,295,296 89,152,567,943 93,883,316,943 88,534,757,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,625,846,805 44,698,286,257 46,294,571,844 38,050,552,185
I. Nợ ngắn hạn 35,625,846,805 42,581,286,257 39,944,971,844 33,713,252,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,558,074,940 10,875,496,208 18,028,239,545 14,392,727,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 244,621,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 540,254,634 600,934,777 421,757,854 619,986,418
4. Phải trả người lao động 2,954,199,109 4,091,435,938 5,004,524,293 5,807,062,335
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 412,992,653 740,283,584 168,455,427 224,953,229
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 484,419,581 6,005,041,047 841,018,408 732,999,913
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,599,837,820 20,149,641,560 15,422,223,174 11,683,947,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,068,068 118,453,143 58,753,143 6,953,143
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,117,000,000 6,349,600,000 4,337,300,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,117,000,000 6,349,600,000 4,337,300,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,970,448,491 44,454,281,686 47,588,745,099 50,484,205,549
I. Vốn chủ sở hữu 51,970,448,491 44,454,281,686 47,588,745,099 50,484,205,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,820,532,346 9,925,898,014 9,925,898,014 9,925,898,014
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,640,916,145 6,028,383,672 9,162,847,085 12,058,307,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,640,916,145 6,028,383,672 9,162,847,085 12,058,307,535
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87,596,295,296 89,152,567,943 93,883,316,943 88,534,757,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.