TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,486,158,656 |
37,051,177,835 |
37,569,154,844 |
34,377,882,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,310,627,415 |
5,871,773,481 |
7,407,650,261 |
259,287,553 |
|
1. Tiền |
4,310,627,415 |
5,871,773,481 |
7,407,650,261 |
259,287,553 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,340,951,442 |
23,202,075,080 |
22,110,673,648 |
22,684,823,586 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,704,005,922 |
22,528,782,082 |
22,374,076,687 |
22,243,274,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
971,961,924 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
337,042,408 |
401,427,962 |
436,693,849 |
573,972,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-700,096,888 |
-700,096,888 |
-700,096,888 |
-132,424,125 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,208,567,725 |
6,799,717,646 |
7,013,872,101 |
10,784,391,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,208,567,725 |
6,799,717,646 |
7,013,872,101 |
10,784,391,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
626,012,074 |
1,177,611,628 |
1,036,958,834 |
649,380,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
594,830,651 |
1,043,222,469 |
816,253,255 |
641,877,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
107,423,856 |
217,535,334 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,181,423 |
26,965,303 |
3,170,245 |
7,502,748 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,110,136,640 |
52,101,390,108 |
56,314,162,099 |
54,156,874,736 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,415,799,241 |
1,415,799,241 |
1,415,799,241 |
1,455,728,341 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,415,799,241 |
1,415,799,241 |
1,415,799,241 |
1,455,728,341 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,272,809,769 |
46,505,307,009 |
51,194,803,886 |
49,467,898,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,640,132,594 |
43,912,235,282 |
48,641,337,607 |
46,954,037,683 |
|
- Nguyên giá |
73,986,626,144 |
77,641,044,326 |
84,014,890,755 |
84,014,890,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,346,493,550 |
-33,728,809,044 |
-35,373,553,148 |
-37,060,853,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,632,677,175 |
2,593,071,727 |
2,553,466,279 |
2,513,860,831 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-567,576,926 |
-607,182,374 |
-646,787,822 |
-686,393,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
153,500,000 |
277,150,740 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
153,500,000 |
277,150,740 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,268,027,630 |
3,903,133,118 |
3,703,558,972 |
3,233,247,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,268,027,630 |
3,903,133,118 |
3,703,558,972 |
3,233,247,881 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
87,596,295,296 |
89,152,567,943 |
93,883,316,943 |
88,534,757,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,625,846,805 |
44,698,286,257 |
46,294,571,844 |
38,050,552,185 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,625,846,805 |
42,581,286,257 |
39,944,971,844 |
33,713,252,185 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,558,074,940 |
10,875,496,208 |
18,028,239,545 |
14,392,727,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
244,621,900 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
540,254,634 |
600,934,777 |
421,757,854 |
619,986,418 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,954,199,109 |
4,091,435,938 |
5,004,524,293 |
5,807,062,335 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
412,992,653 |
740,283,584 |
168,455,427 |
224,953,229 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
484,419,581 |
6,005,041,047 |
841,018,408 |
732,999,913 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,599,837,820 |
20,149,641,560 |
15,422,223,174 |
11,683,947,834 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,068,068 |
118,453,143 |
58,753,143 |
6,953,143 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,117,000,000 |
6,349,600,000 |
4,337,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,117,000,000 |
6,349,600,000 |
4,337,300,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,970,448,491 |
44,454,281,686 |
47,588,745,099 |
50,484,205,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,970,448,491 |
44,454,281,686 |
47,588,745,099 |
50,484,205,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,820,532,346 |
9,925,898,014 |
9,925,898,014 |
9,925,898,014 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,640,916,145 |
6,028,383,672 |
9,162,847,085 |
12,058,307,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,640,916,145 |
6,028,383,672 |
9,162,847,085 |
12,058,307,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
87,596,295,296 |
89,152,567,943 |
93,883,316,943 |
88,534,757,734 |
|