MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chứng khoán Agribank (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán 1,295,988,430,000 831,099,510,000 382,926,870,000 244,775,200,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,327,401,760,000 876,897,090,000 413,751,330,000 293,437,920,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)}
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,166,577,250,000 769,083,960,000 352,696,090,000 214,518,090,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,145,790,000 36,889,240,000 35,810,930,000 42,906,040,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 131,678,720,000 70,923,890,000 25,244,310,000 36,013,790,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 580,000 378,800,000 2,240,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.