MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,900,770,821 176,502,603,856 176,465,989,901 204,535,791,145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 874,554,972 1,071,582,427 665,193,083 663,533,685
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,026,215,849 175,431,021,429 175,800,796,818 203,872,257,460
4. Giá vốn hàng bán 121,603,770,869 121,501,911,367 123,960,912,010 143,337,584,756
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,422,444,980 53,929,110,062 51,839,884,808 60,534,672,704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,163,895 37,049,620 44,084,373 348,027,085
7. Chi phí tài chính 9,073,750,556 10,634,123,520 9,546,827,719 9,835,240,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,921,564,295 9,701,290,546 8,950,396,808 8,887,148,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,351,681,476 22,366,383,738 20,290,209,455 25,253,091,111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,664,465,396 8,589,232,969 8,878,529,027 13,607,853,623
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,373,711,447 12,376,419,455 13,168,402,980 12,186,514,641
12. Thu nhập khác 42,836,800 143,456,782 79,977,360
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 42,836,800 143,456,782 79,977,360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,416,548,247 12,376,419,455 13,311,859,762 12,266,492,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,883,309,650 2,347,162,538 2,603,083,028 2,385,118,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,533,238,597 10,029,256,917 10,708,776,734 9,881,373,814
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,533,238,597 10,029,256,917 10,708,776,734
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 572 518 535 480
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 572 518 535 480
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.