TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
542,990,736,138 |
559,099,865,354 |
587,187,892,868 |
579,127,459,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,447,660,058 |
17,647,996,739 |
17,691,843,399 |
28,593,912,944 |
|
1. Tiền |
10,947,660,058 |
17,647,996,739 |
17,691,843,399 |
28,593,912,944 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
959,189,633 |
959,189,633 |
6,097,651,256 |
6,097,651,256 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
959,189,633 |
959,189,633 |
1,097,651,256 |
1,097,651,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,400,321,509 |
246,847,868,455 |
256,708,700,925 |
239,341,930,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,938,307,266 |
184,101,329,943 |
180,854,543,036 |
170,380,121,071 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,787,782,317 |
8,127,867,140 |
12,294,586,552 |
12,600,930,362 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,942,765,450 |
59,026,191,773 |
67,912,091,738 |
60,709,741,193 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,268,533,524 |
-4,407,520,401 |
-4,352,520,401 |
-4,348,862,382 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
271,255,291,694 |
280,705,769,013 |
293,243,227,663 |
290,485,910,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
271,255,291,694 |
280,705,769,013 |
293,243,227,663 |
290,485,910,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,928,273,244 |
12,939,041,514 |
13,446,469,625 |
14,608,054,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
400,241,485 |
346,456,330 |
579,841,547 |
592,986,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,528,031,759 |
12,592,585,184 |
12,866,628,078 |
14,015,068,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
275,394,313,888 |
287,477,180,792 |
293,904,186,099 |
318,578,953,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,331,270,681 |
8,013,642,083 |
11,656,150,731 |
9,209,880,680 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,331,270,681 |
8,013,642,083 |
11,656,150,731 |
9,209,880,680 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
211,757,947,733 |
242,798,229,349 |
239,319,925,028 |
242,845,119,740 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,083,909,894 |
172,926,345,216 |
169,037,300,178 |
172,015,367,305 |
|
- Nguyên giá |
246,730,262,735 |
275,129,228,708 |
277,170,914,153 |
285,731,543,646 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,646,352,841 |
-102,202,883,492 |
-108,133,613,975 |
-113,716,176,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
40,963,504,121 |
48,209,496,647 |
48,642,482,282 |
49,198,904,128 |
|
- Nguyên giá |
48,557,048,613 |
57,824,498,749 |
57,720,361,130 |
59,289,684,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,593,544,492 |
-9,615,002,102 |
-9,077,878,848 |
-10,090,780,457 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,710,533,718 |
21,662,387,486 |
21,640,142,568 |
21,630,848,307 |
|
- Nguyên giá |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,207,694,980 |
-2,255,841,212 |
-2,278,086,130 |
-2,287,380,391 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,345,836,640 |
10,310,688,427 |
21,598,571,477 |
44,025,276,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,345,836,640 |
10,310,688,427 |
21,598,571,477 |
44,025,276,144 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,269,211,623 |
22,269,211,623 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
17,130,750,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
138,461,623 |
138,461,623 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,690,047,211 |
4,085,409,310 |
4,198,788,863 |
5,367,926,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,690,047,211 |
4,085,409,310 |
4,198,788,863 |
5,367,926,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
818,385,050,026 |
846,577,046,146 |
881,092,078,967 |
897,706,412,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
492,684,277,427 |
539,557,750,757 |
536,289,693,552 |
543,022,653,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
474,944,371,026 |
519,640,702,315 |
517,228,975,446 |
525,237,128,522 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,731,833,389 |
103,365,515,852 |
110,479,820,734 |
99,387,810,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,641,109,164 |
2,849,835,784 |
2,763,896,414 |
1,774,227,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
992,960,001 |
5,477,979,706 |
8,052,217,778 |
10,387,542,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,703,748,000 |
2,118,928,969 |
465,115,336 |
823,938,734 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
238,171,432 |
463,005,433 |
410,369,933 |
610,781,740 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,455,400,812 |
37,164,177,040 |
2,221,772,934 |
1,417,508,397 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
364,688,480,887 |
345,450,607,597 |
372,539,763,215 |
393,089,608,885 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,492,667,341 |
22,750,651,934 |
20,296,019,102 |
17,745,711,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,739,906,401 |
19,917,048,442 |
19,060,718,106 |
17,785,524,848 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,739,906,401 |
19,917,048,442 |
19,060,718,106 |
17,785,524,848 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,700,772,599 |
307,019,295,389 |
344,802,385,415 |
354,683,759,229 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,700,772,599 |
307,019,295,389 |
344,802,385,415 |
354,683,759,229 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
179,692,470,000 |
179,692,470,000 |
206,644,530,000 |
206,644,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
25,726,714,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,838,076,707 |
78,706,503,080 |
78,700,305,421 |
78,700,305,421 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,443,511,192 |
22,893,607,609 |
33,730,835,294 |
43,612,209,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,910,272,595 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,533,238,597 |
22,893,607,609 |
33,730,835,294 |
43,612,209,108 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
818,385,050,026 |
846,577,046,146 |
881,092,078,967 |
897,706,412,599 |
|