TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,773,501,862 |
373,684,320,012 |
389,798,905,175 |
411,259,181,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,394,813,787 |
12,817,149,355 |
18,704,616,965 |
17,858,412,280 |
|
1. Tiền |
13,394,813,787 |
7,817,149,355 |
13,704,616,965 |
17,858,412,280 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,800,000,000 |
2,987,069,322 |
2,987,069,322 |
3,018,988,613 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,800,000,000 |
2,987,069,322 |
2,987,069,322 |
3,018,988,613 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,082,459,751 |
187,051,257,749 |
165,455,619,097 |
179,959,899,211 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,832,219,403 |
143,186,390,076 |
130,029,650,666 |
147,836,619,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,982,921,175 |
18,595,018,695 |
12,174,861,950 |
11,996,651,204 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,025,681,687 |
27,028,211,492 |
25,009,468,995 |
21,884,990,978 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,758,362,514 |
-1,758,362,514 |
-1,758,362,514 |
-1,758,362,514 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,279,707,256 |
161,581,250,815 |
193,807,454,455 |
199,393,452,642 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,279,707,256 |
161,581,250,815 |
193,807,454,455 |
199,393,452,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,216,521,068 |
9,247,592,771 |
8,844,145,336 |
11,028,428,423 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,550,733,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,216,521,068 |
9,247,592,771 |
8,844,145,336 |
8,477,695,104 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,148,460,632 |
171,185,679,069 |
171,261,382,517 |
175,025,200,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,246,096,167 |
12,679,845,098 |
10,844,419,184 |
13,150,287,533 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,246,096,167 |
12,679,845,098 |
10,844,419,184 |
13,150,287,533 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,086,626,069 |
131,896,802,490 |
130,461,638,711 |
134,066,697,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,508,344,553 |
100,944,911,661 |
98,616,353,559 |
94,878,031,068 |
|
- Nguyên giá |
155,203,458,564 |
156,103,458,564 |
157,246,120,395 |
155,751,213,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,695,114,011 |
-55,158,546,903 |
-58,629,766,836 |
-60,873,182,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,994,944,154 |
8,437,533,034 |
9,399,906,924 |
16,812,267,415 |
|
- Nguyên giá |
9,451,187,909 |
9,451,187,909 |
10,819,187,909 |
18,831,809,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-456,243,755 |
-1,013,654,875 |
-1,419,280,985 |
-2,019,542,494 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,583,337,362 |
22,514,357,795 |
22,445,378,228 |
22,376,398,661 |
|
- Nguyên giá |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,334,891,336 |
-1,403,870,903 |
-1,472,850,470 |
-1,541,830,037 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,920,649,908 |
5,445,218,070 |
9,241,086,992 |
5,379,133,351 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,920,649,908 |
5,445,218,070 |
9,241,086,992 |
5,379,133,351 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,320,998,800 |
5,319,850,000 |
5,319,850,000 |
10,319,850,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
4,643,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,320,998,800 |
5,319,850,000 |
5,319,850,000 |
5,676,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,574,089,688 |
15,843,963,411 |
15,394,387,630 |
12,109,232,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,574,089,688 |
15,843,963,411 |
15,394,387,630 |
12,109,232,468 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
542,921,962,494 |
544,869,999,081 |
561,060,287,692 |
586,284,381,665 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,252,851,906 |
323,961,221,845 |
351,622,356,735 |
370,172,133,857 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
308,146,249,630 |
302,871,043,111 |
329,474,258,001 |
359,216,340,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,691,591,330 |
49,129,652,561 |
56,839,117,060 |
69,049,576,155 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,118,040,344 |
2,301,004,463 |
1,397,769,647 |
1,307,945,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,571,347,216 |
3,614,072,230 |
3,951,505,804 |
6,130,493,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
344,845,810 |
2,756,136,560 |
2,856,360,020 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,182,233,470 |
5,289,411,791 |
590,805,977 |
2,296,746,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
81,998,703 |
30,144,549 |
101,127,189 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
203,648,045 |
306,668,495 |
13,387,973,705 |
3,070,901,083 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
237,441,628,847 |
229,371,500,828 |
234,774,952,989 |
261,719,960,944 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,592,914,568 |
10,020,597,480 |
15,645,628,250 |
15,539,590,185 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,106,602,276 |
21,090,178,734 |
22,148,098,734 |
10,955,792,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,106,602,276 |
21,090,178,734 |
22,148,098,734 |
10,955,792,960 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,669,110,588 |
220,908,777,236 |
209,437,930,957 |
216,112,247,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,669,110,588 |
220,908,777,236 |
209,437,930,957 |
216,112,247,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,473,764,575 |
40,473,764,575 |
50,137,479,101 |
50,137,479,101 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,385,001,313 |
28,624,667,961 |
15,490,107,156 |
22,164,424,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,385,001,313 |
213,553,553 |
15,490,107,156 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,411,114,408 |
|
22,164,424,007 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
542,921,962,494 |
544,869,999,081 |
561,060,287,692 |
586,284,381,665 |
|