TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
574,661,377,304 |
452,681,963,552 |
404,307,544,805 |
573,929,283,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,680,442,272 |
40,997,642,933 |
41,512,435,942 |
36,855,138,323 |
|
1. Tiền |
41,820,442,272 |
10,397,642,933 |
12,812,435,942 |
7,855,138,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,860,000,000 |
30,600,000,000 |
28,700,000,000 |
29,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
28,900,000,000 |
49,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
28,900,000,000 |
49,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,598,236,028 |
95,608,806,588 |
57,882,367,098 |
105,837,197,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,226,572,117 |
88,274,703,113 |
50,634,663,399 |
90,314,533,914 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,959,663,979 |
7,716,563,014 |
7,013,924,961 |
15,919,699,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,762,839,814 |
968,380,343 |
1,703,539,024 |
5,178,388,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,350,839,882 |
-1,350,839,882 |
-1,469,760,286 |
-5,575,424,384 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,282,933,842 |
313,062,255,748 |
272,099,307,862 |
380,077,774,842 |
|
1. Hàng tồn kho |
307,483,282,596 |
320,262,604,502 |
282,181,980,426 |
393,771,578,819 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,200,348,754 |
-7,200,348,754 |
-10,082,672,564 |
-13,693,803,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,099,765,162 |
3,013,258,283 |
3,913,433,903 |
1,459,172,791 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,848,666,577 |
1,520,688,188 |
757,791,713 |
515,009,255 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,249,098,585 |
1,490,570,095 |
3,153,642,190 |
924,339,261 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
19,824,275 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,178,752,655 |
151,502,861,562 |
147,654,787,687 |
153,929,128,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
586,000,000 |
586,400,000 |
526,000,000 |
526,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
586,000,000 |
586,400,000 |
526,000,000 |
526,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,401,863,718 |
127,392,796,022 |
122,542,138,047 |
128,182,276,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,477,786,139 |
98,144,320,489 |
94,292,725,678 |
99,488,969,125 |
|
- Nguyên giá |
264,475,572,953 |
264,767,468,407 |
264,660,329,686 |
282,715,932,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,997,786,814 |
-166,623,147,918 |
-170,367,604,008 |
-183,226,963,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
28,693,307,807 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
30,978,790,746 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,285,482,939 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,924,077,579 |
29,248,475,533 |
28,249,412,369 |
|
|
- Nguyên giá |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
30,190,901,746 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-266,824,167 |
-942,426,213 |
-1,941,489,377 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
399,290,800 |
604,888,000 |
825,916,864 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
399,290,800 |
604,888,000 |
825,916,864 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,561,098,000 |
14,561,098,000 |
14,451,148,000 |
14,716,972,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
14,451,148,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
109,950,000 |
109,950,000 |
19,950,000 |
205,774,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
80,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,230,500,137 |
8,357,679,540 |
9,309,584,776 |
10,503,879,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,872,525,713 |
7,031,307,668 |
7,949,764,189 |
9,264,583,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,357,974,424 |
1,326,371,872 |
1,359,820,587 |
1,239,295,971 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
730,840,129,959 |
604,184,825,114 |
551,962,332,492 |
727,858,412,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,925,905,195 |
235,220,652,434 |
174,598,541,767 |
341,623,453,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,159,435,002 |
229,707,859,991 |
169,160,749,324 |
335,528,973,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,625,868,644 |
30,649,555,302 |
29,860,247,461 |
31,745,866,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,236,198,626 |
8,758,680,455 |
17,693,879,510 |
28,181,246,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,844,665,267 |
2,122,278,145 |
1,321,301,930 |
1,782,890,789 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,424,906,897 |
14,382,213,268 |
14,169,960,630 |
12,831,205,602 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,173,597,414 |
2,980,837,809 |
1,984,936,528 |
2,823,787,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
330,539,400 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,582,711,057 |
4,645,142,521 |
4,450,248,455 |
4,995,233,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
284,814,184,887 |
158,710,789,681 |
92,290,142,000 |
246,915,008,569 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,126,762,810 |
7,458,362,810 |
7,390,032,810 |
6,253,734,147 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,766,470,193 |
5,512,792,443 |
5,437,792,443 |
6,094,479,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
971,181,818 |
818,181,818 |
818,181,818 |
818,181,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
714,437,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,795,288,375 |
4,694,610,625 |
4,619,610,625 |
4,561,860,625 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,914,224,764 |
368,964,172,680 |
377,363,790,725 |
386,234,959,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,914,224,764 |
368,964,172,680 |
377,363,790,725 |
386,234,959,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,429,224,764 |
61,479,172,680 |
69,878,790,725 |
78,431,482,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,955,708,731 |
19,105,656,647 |
27,505,274,692 |
8,661,666,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,473,516,033 |
42,373,516,033 |
42,373,516,033 |
69,769,816,110 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
318,476,815 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
730,840,129,959 |
604,184,825,114 |
551,962,332,492 |
727,858,412,303 |
|