MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 879,313,586,026 599,406,137,452 575,410,189,629 564,808,198,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 272,884,539,617 71,609,934,277 182,117,165,419 157,403,326,113
1. Tiền 39,761,704,267 8,259,934,277 13,577,165,419 5,483,326,113
2. Các khoản tương đương tiền 233,122,835,350 63,350,000,000 168,540,000,000 151,920,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,900,000,000 3,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,900,000,000 3,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,243,180,247 27,258,714,882 61,172,873,632 52,815,850,535
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,708,791,748 23,402,241,333 51,995,827,444 48,160,582,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,491,034,069 3,657,332,933 9,005,560,349 3,199,354,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,631,629,980 891,821,316 864,166,539 2,153,593,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -588,275,550 -692,680,700 -692,680,700 -697,679,100
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 498,428,353,073 492,195,977,164 327,905,770,521 347,607,458,071
1. Hàng tồn kho 504,990,292,644 498,757,916,735 334,369,682,313 352,489,546,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,561,939,571 -6,561,939,571 -6,463,911,792 -4,882,087,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,857,513,089 5,241,511,129 4,214,380,057 6,981,563,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 407,245,180 1,132,329,138 814,969,794 933,500,394
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,450,267,909 3,149,405,172 2,627,029,992 5,152,513,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 959,776,819 772,380,271 895,549,420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,147,870,414 178,445,538,927 173,988,073,962 176,629,435,600
I. Các khoản phải thu dài hạn 371,000,000 371,000,000 381,000,000 381,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 371,000,000 371,000,000 381,000,000 381,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,743,818,818 155,692,925,862 151,543,467,894 147,479,041,302
1. Tài sản cố định hữu hình 122,941,372,489 125,903,548,283 121,767,159,065 117,715,801,223
- Nguyên giá 243,578,540,583 251,601,554,505 252,571,899,873 253,646,487,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,637,168,094 -125,698,006,222 -130,804,740,808 -135,930,686,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,802,446,329 29,789,377,579 29,776,308,829 29,763,240,079
- Nguyên giá 29,903,801,746 29,903,801,746 29,903,801,746 29,903,801,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,355,417 -114,424,167 -127,492,917 -140,561,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,537,693,624 1,710,554,890 1,721,532,540 9,248,078,953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,537,693,624 1,710,554,890 1,721,532,540 9,248,078,953
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000 10,561,098,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000 10,451,148,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,950,000 109,950,000 109,950,000 109,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,934,259,972 10,109,960,175 9,780,975,528 8,960,217,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,445,075,150 8,675,240,361 8,359,091,264 7,554,977,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,489,184,822 1,434,719,814 1,421,884,264 1,405,239,986
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,061,461,456,440 777,851,676,379 749,398,263,591 741,437,633,805
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 673,163,792,724 411,790,541,611 403,944,100,430 392,081,350,973
I. Nợ ngắn hạn 665,878,927,724 404,783,385,319 396,881,121,888 385,018,372,431
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,021,012,721 14,029,026,781 14,575,652,889 25,176,803,473
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,661,911,212 11,545,142,049 13,426,431,258 6,593,161,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,133,240,051 392,483,390 183,179,839 171,282,936
4. Phải trả người lao động 7,742,401,559 6,051,811,847 7,988,268,827 8,887,627,007
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 752,007,784 1,588,893,190 2,240,267,434 1,961,579,230
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 320,819,400 320,819,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,211,626,448 4,037,553,675 4,036,622,664 4,116,308,415
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 548,981,770,994 358,896,611,432 346,654,055,422 330,352,795,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,054,137,555 7,921,043,555 7,776,643,555 7,758,813,555
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,284,865,000 7,007,156,292 7,062,978,542 7,062,978,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,284,865,000 7,007,156,292 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,942,978,542 6,942,978,542
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 388,297,663,716 366,061,134,768 345,454,163,161 349,356,282,832
I. Vốn chủ sở hữu 388,297,663,716 366,061,134,768 345,454,163,161 349,356,282,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 112,527,000,000 117,254,000,000 117,254,000,000 117,254,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,749,663,716 61,786,134,768 41,179,163,161 45,081,282,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 83,694,057,569 60,527,957,569 39,219,057,569 39,219,057,569
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,055,606,147 1,258,177,199 1,960,105,592 5,862,225,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,061,461,456,440 777,851,676,379 749,398,263,591 741,437,633,805
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.