MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,648,130,314 42,853,729,200 17,259,800,681 13,628,296,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,648,130,314 42,853,729,200 17,259,800,681 13,628,296,431
4. Giá vốn hàng bán 29,847,015,982 19,948,522,048 18,848,726,316 12,175,097,751
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 106,801,114,332 22,905,207,152 -1,588,925,635 1,453,198,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính 157,614,967,703 5,170,165,133 201,997,363,118 54,352,203,467
7. Chi phí tài chính 9,524,358,687 9,100,830,740 1,335,556,259 25,163,961,992
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,746,667,745 3,397,337,351 5,297,370,433 17,614,386,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 54,339,395,659 2,965,814,020 -14,010,146,677 692,313,762
9. Chi phí bán hàng 4,402,504,840 2,479,800,536 400,445,378 4,854,768,235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,223,460,528 18,099,664,027 23,022,315,036 20,266,303,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 272,605,153,639 1,360,891,002 161,639,974,133 6,212,681,775
12. Thu nhập khác 538,377 2,600,617,797 47,947,392,967 1,433,782,965
13. Chi phí khác 5,568,860,849 1,120,470,644 15,935,941,298 7,937,775
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,568,322,472 1,480,147,153 32,011,451,669 1,425,845,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 267,036,831,167 2,841,038,155 193,651,425,802 7,638,526,965
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,492,962,780 1,779,603,836 2,250,294,942 5,162,894,484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 670,622,536 366,449,208 -605,071,470 -94,520,630
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 253,873,245,851 694,985,111 192,006,202,330 2,570,153,111
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 258,640,478,967 735,130,857 188,711,843,761 8,785,071,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,767,233,116 -40,145,746 3,294,358,569 -6,214,918,863
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,449 10 2,518 107
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,449 10 2,518 107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.