1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,648,130,314 |
42,853,729,200 |
17,259,800,681 |
13,628,296,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,648,130,314 |
42,853,729,200 |
17,259,800,681 |
13,628,296,431 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,847,015,982 |
19,948,522,048 |
18,848,726,316 |
12,175,097,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
106,801,114,332 |
22,905,207,152 |
-1,588,925,635 |
1,453,198,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
157,614,967,703 |
5,170,165,133 |
201,997,363,118 |
54,352,203,467 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,524,358,687 |
9,100,830,740 |
1,335,556,259 |
25,163,961,992 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,746,667,745 |
3,397,337,351 |
5,297,370,433 |
17,614,386,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
54,339,395,659 |
2,965,814,020 |
-14,010,146,677 |
692,313,762 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,402,504,840 |
2,479,800,536 |
400,445,378 |
4,854,768,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,223,460,528 |
18,099,664,027 |
23,022,315,036 |
20,266,303,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
272,605,153,639 |
1,360,891,002 |
161,639,974,133 |
6,212,681,775 |
|
12. Thu nhập khác |
538,377 |
2,600,617,797 |
47,947,392,967 |
1,433,782,965 |
|
13. Chi phí khác |
5,568,860,849 |
1,120,470,644 |
15,935,941,298 |
7,937,775 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,568,322,472 |
1,480,147,153 |
32,011,451,669 |
1,425,845,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
267,036,831,167 |
2,841,038,155 |
193,651,425,802 |
7,638,526,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,492,962,780 |
1,779,603,836 |
2,250,294,942 |
5,162,894,484 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
670,622,536 |
366,449,208 |
-605,071,470 |
-94,520,630 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
253,873,245,851 |
694,985,111 |
192,006,202,330 |
2,570,153,111 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
258,640,478,967 |
735,130,857 |
188,711,843,761 |
8,785,071,974 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-4,767,233,116 |
-40,145,746 |
3,294,358,569 |
-6,214,918,863 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,449 |
10 |
2,518 |
107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,449 |
10 |
2,518 |
107 |
|