MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần 28.1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,055,614,179 83,008,266,516 69,487,390,806 70,810,790,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,765,424,144 2,666,338,252 6,224,763,750 8,370,695,514
1. Tiền 3,765,424,144 2,666,338,252 6,224,763,750 8,370,695,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,801,636,773 25,735,536,014 14,037,655,327 15,751,028,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,084,802,436 24,712,452,311 13,388,899,275 15,440,845,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 620,769,268 677,221,186 233,095,436 569,183,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,096,065,069 345,862,517 415,660,616 382,401,243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -641,402,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,896,385,992 51,589,607,754 46,681,400,889 46,606,689,705
1. Hàng tồn kho 76,896,385,992 51,589,607,754 46,681,400,889 47,302,561,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -695,871,642
V.Tài sản ngắn hạn khác 592,167,270 3,016,784,496 2,543,570,840 82,377,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189,603,567 112,696,505 82,377,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 592,167,270 2,827,180,929 2,430,874,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,596,250,117 32,685,832,316 26,635,960,184 20,338,759,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,000,000 40,000,000 40,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,000,000 40,000,000 40,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,556,250,117 31,104,634,450 24,699,285,901 18,606,785,263
1. Tài sản cố định hữu hình 32,556,250,117 31,104,634,450 24,699,285,901 18,606,785,263
- Nguyên giá 85,544,992,716 90,345,124,605 90,525,788,605 90,498,955,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,988,742,599 -59,240,490,155 -65,826,502,704 -71,892,170,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,541,197,866 1,896,674,283 1,721,974,652
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,541,197,866 1,896,674,283 1,721,974,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,651,864,296 115,694,098,832 96,123,350,990 91,149,550,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 88,648,980,674 59,015,528,195 55,422,470,954 63,466,346,319
I. Nợ ngắn hạn 88,548,980,674 58,915,528,195 55,322,470,954 63,466,346,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,297,143,558 21,943,012,874 16,762,502,977 30,599,819,703
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,369,048 13,355,532,534 5,517,756,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 787,060,727 27,069,685 6,993,932 318,467,189
4. Phải trả người lao động 18,518,805,961 13,066,241,008 6,449,354,654 4,289,056,782
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50,000,000 63,400,000 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,196,784,012 1,067,171,890 1,661,694,911 2,619,540,144
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,548,012,180 21,257,342,519 15,382,945,936 19,908,055,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,151,174,236 1,395,321,171 1,640,046,010 153,649,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,002,883,622 56,678,570,637 40,700,880,036 27,683,204,244
I. Vốn chủ sở hữu 57,002,883,622 56,678,570,637 40,700,880,036 27,683,204,244
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,633,860,000 48,633,860,000 48,633,860,000 48,633,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,633,860,000 48,633,860,000 48,633,860,000 48,633,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,135,257,619 1,135,257,619 1,135,257,619 1,135,257,619
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,233,766,003 6,909,453,018 -9,068,237,583 -22,085,913,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,771,738,009 6,484,427,415 -9,277,922,562 -13,017,675,792
- LNST chưa phân phối kỳ này 462,027,994 425,025,603 209,684,979 -9,068,237,583
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,651,864,296 115,694,098,832 96,123,350,990 91,149,550,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.