MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 297,501,949,902 231,731,980,545 231,228,558,098 162,278,217,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,816,085,488 3,168,711,232 4,469,633,211 2,485,746,174
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 293,685,864,414 228,563,269,313 226,758,924,887 159,792,471,574
4. Giá vốn hàng bán 277,070,761,065 212,193,586,301 214,306,339,627 151,643,094,364
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,615,103,349 16,369,683,012 12,452,585,260 8,149,377,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,321,837,575 1,113,586,711 263,721,009 2,400,491
7. Chi phí tài chính 1,885,034,492 2,073,592,350 1,478,260,079 1,835,291,730
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,556,347,241 1,481,444,124 1,062,928,931 1,462,959,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,710,671,030 6,765,005,537 7,313,782,569 4,386,300,309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,821,003,537 4,303,452,333 3,009,638,673 3,192,820,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,520,231,865 4,341,219,503 914,624,948 -1,262,635,178
12. Thu nhập khác 421,675,091 495,501,455 579,043,704 463,228,161
13. Chi phí khác 185,719,786 160,346,934 207,425,190 266,473,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 235,955,305 335,154,521 371,618,514 196,754,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,756,187,170 4,676,374,024 1,286,243,462 -1,065,880,742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 299,280,592 640,486,118 -34,541,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,456,906,578 4,035,887,906 1,320,784,540 -1,065,880,742
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,456,906,578 4,035,887,906 1,320,784,540 -1,065,880,742
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 184 115 38 -30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.