TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
398,097,168,075 |
445,512,971,806 |
461,346,767,118 |
465,459,032,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,922,110,088 |
37,420,155,025 |
58,653,027,817 |
94,130,018,323 |
|
1. Tiền |
36,222,110,088 |
4,378,565,984 |
10,611,438,776 |
28,088,429,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,700,000,000 |
33,041,589,041 |
48,041,589,041 |
66,041,589,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
57,744,301,699 |
8,827,652,000 |
5,237,202,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
52,744,301,699 |
4,013,610,000 |
423,160,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-185,958,000 |
-185,958,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,329,283,081 |
190,228,020,613 |
286,332,111,080 |
250,542,363,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,386,704,461 |
88,441,787,799 |
153,360,496,434 |
120,957,725,565 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,002,201,958 |
98,475,319,208 |
121,070,972,660 |
133,004,925,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,004,017,884 |
10,374,554,828 |
20,230,781,238 |
4,909,852,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,063,641,222 |
-7,063,641,222 |
-8,330,139,252 |
-8,330,139,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,814,035,954 |
156,360,610,949 |
106,541,328,064 |
110,428,094,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,246,420,780 |
156,792,995,775 |
106,541,328,064 |
110,509,238,379 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-432,384,826 |
-432,384,826 |
|
-81,144,024 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,031,738,952 |
3,759,883,520 |
992,648,157 |
5,121,354,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,031,738,952 |
3,759,883,520 |
908,073,084 |
3,164,489,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
82,991,073 |
1,834,117,781 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,584,000 |
122,747,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,696,528,052 |
137,807,681,081 |
181,206,150,047 |
197,597,386,788 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
25,204,802 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
25,204,802 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,046,284,337 |
83,582,181,272 |
85,450,993,083 |
86,949,752,928 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,519,461,008 |
45,097,093,911 |
47,186,772,531 |
48,914,409,237 |
|
- Nguyên giá |
268,688,372,510 |
265,923,820,920 |
265,872,100,642 |
268,612,740,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,168,911,502 |
-220,826,727,009 |
-218,685,328,111 |
-219,698,330,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,526,823,329 |
38,485,087,361 |
38,264,220,552 |
38,035,343,691 |
|
- Nguyên giá |
43,886,174,159 |
43,065,305,000 |
42,901,460,630 |
42,901,460,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,359,350,830 |
-4,580,217,639 |
-4,637,240,078 |
-4,866,116,939 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,840,804,379 |
15,939,088,925 |
16,827,198,494 |
31,099,258,114 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,840,804,379 |
15,939,088,925 |
16,827,198,494 |
31,099,258,114 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
68,650,000,000 |
68,650,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,750,000,000 |
18,750,000,000 |
61,750,000,000 |
61,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,159,439,336 |
12,636,410,884 |
10,277,958,470 |
10,873,170,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,159,439,336 |
12,636,410,884 |
10,277,958,470 |
10,873,170,944 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,793,696,127 |
583,320,652,887 |
642,552,917,165 |
663,056,419,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
158,307,133,542 |
201,758,973,494 |
243,983,362,252 |
263,569,684,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,833,633,542 |
201,745,473,494 |
243,969,862,252 |
263,556,184,817 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,343,612,014 |
14,274,391,124 |
11,952,464,640 |
3,952,784,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,421,163,044 |
1,508,482,895 |
4,122,753,338 |
6,944,926,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,706,963,335 |
5,543,065,933 |
1,454,868,254 |
1,922,760 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,084,782,298 |
1,118,306,614 |
525,725,662 |
242,283,311 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,704,636,515 |
3,537,585,168 |
1,582,835,091 |
2,705,629,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
128,564,726,404 |
175,755,891,828 |
224,323,465,335 |
249,700,888,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,749,932 |
7,749,932 |
7,749,932 |
7,749,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
473,500,000 |
13,500,000 |
13,500,000 |
13,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
473,500,000 |
13,500,000 |
13,500,000 |
13,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,486,562,585 |
381,561,679,393 |
398,569,554,913 |
399,486,734,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,486,562,585 |
381,561,679,393 |
398,569,554,913 |
399,486,734,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,200,531,070 |
9,200,531,070 |
9,200,531,070 |
9,200,531,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,286,031,515 |
22,361,148,323 |
39,369,023,843 |
40,286,203,562 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,021,964,147 |
4,097,080,955 |
21,104,956,475 |
984,152,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,264,067,368 |
18,264,067,368 |
18,264,067,368 |
39,302,051,492 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,793,696,127 |
583,320,652,887 |
642,552,917,165 |
663,056,419,449 |
|