TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
318,343,356,709 |
331,672,331,198 |
379,333,079,358 |
318,389,163,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,626,724,841 |
5,988,269,945 |
6,764,560,028 |
5,755,847,917 |
|
1. Tiền |
2,626,724,841 |
5,988,269,945 |
6,764,560,028 |
5,755,847,917 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,253,548,494 |
56,569,925,348 |
60,147,524,186 |
66,039,038,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,190,540,993 |
55,201,154,148 |
61,196,871,571 |
65,383,180,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,538,613,356 |
6,341,407,442 |
1,045,639,821 |
4,455,348,690 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,408,338,223 |
911,307,836 |
3,788,956,872 |
2,155,305,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,883,944,078 |
-5,883,944,078 |
-5,883,944,078 |
-5,954,796,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
263,052,334,036 |
268,018,787,167 |
311,420,398,159 |
244,998,208,914 |
|
1. Hàng tồn kho |
263,052,334,036 |
269,534,043,856 |
312,570,657,149 |
246,795,412,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,515,256,689 |
-1,150,258,990 |
-1,797,203,909 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,410,749,338 |
1,095,348,738 |
1,000,596,985 |
1,596,067,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,081,272,408 |
826,011,183 |
781,488,822 |
1,012,076,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
329,476,930 |
269,337,555 |
216,608,163 |
406,943,767 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,500,000 |
177,047,692 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,462,337,035 |
163,962,980,001 |
159,394,493,225 |
156,490,298,013 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
96,686,767,332 |
94,098,698,647 |
91,725,678,395 |
89,896,655,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,996,400,405 |
48,614,038,294 |
46,321,723,518 |
44,642,630,591 |
|
- Nguyên giá |
271,250,360,145 |
271,215,905,600 |
271,215,905,600 |
271,683,414,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,253,959,740 |
-222,601,867,306 |
-224,894,182,082 |
-227,040,784,100 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,690,366,927 |
45,484,660,353 |
45,403,954,877 |
45,254,024,671 |
|
- Nguyên giá |
47,572,942,345 |
47,572,942,345 |
47,985,268,442 |
47,985,268,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,882,575,418 |
-2,088,281,992 |
-2,581,313,565 |
-2,731,243,771 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,277,133,653 |
2,033,079,270 |
1,794,330,417 |
1,552,928,799 |
|
- Nguyên giá |
16,137,653,892 |
16,137,653,892 |
16,137,653,892 |
16,137,653,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,860,520,239 |
-14,104,574,622 |
-14,343,323,475 |
-14,584,725,093 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,717,711,735 |
15,717,711,735 |
15,717,711,735 |
15,736,692,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,717,711,735 |
15,717,711,735 |
15,717,711,735 |
15,736,692,735 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
25,650,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,130,724,315 |
26,463,490,349 |
24,506,772,678 |
23,654,021,217 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,130,724,315 |
26,463,490,349 |
24,506,772,678 |
23,654,021,217 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,805,693,744 |
495,635,311,199 |
538,727,572,583 |
474,879,461,433 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,115,501,502 |
131,624,334,417 |
175,779,203,816 |
110,187,172,771 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
122,671,001,502 |
131,179,834,417 |
175,334,703,816 |
109,742,672,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,924,273,103 |
19,093,480,679 |
16,636,922,747 |
16,921,600,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,074,915,229 |
2,036,260,298 |
2,110,878,268 |
636,839,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
653,850,137 |
87,793,317 |
9,297,092 |
53,098,389 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,575,904,027 |
834,150,000 |
|
777,380,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,392,653,893 |
900,213,424 |
1,510,626,614 |
568,635,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
416,666,667 |
166,666,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,397,369,366 |
2,142,674,990 |
2,296,822,735 |
3,843,473,146 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,321,858,196 |
104,755,084,158 |
152,063,312,142 |
86,183,729,451 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,330,177,551 |
1,330,177,551 |
290,177,551 |
591,249,932 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
444,500,000 |
444,500,000 |
444,500,000 |
444,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
444,500,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
444,500,000 |
444,500,000 |
|
444,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,690,192,242 |
364,010,976,782 |
362,948,368,767 |
364,692,288,662 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
362,690,192,242 |
364,010,976,782 |
362,948,368,767 |
364,692,288,662 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,955,513,581 |
7,955,513,581 |
7,955,513,581 |
8,256,585,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,734,678,661 |
6,055,463,201 |
4,992,855,186 |
6,435,702,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,697,390,353 |
6,018,174,893 |
-1,065,880,742 |
6,229,111,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,288,308 |
37,288,308 |
6,058,735,928 |
206,591,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,805,693,744 |
495,635,311,199 |
538,727,572,583 |
474,879,461,433 |
|