MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,820,978,488,097 2,128,817,238,525 1,958,812,344,559 1,945,564,379,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,880,486,857 39,213,205,862 152,036,054,411 39,399,781,958
1. Tiền 55,795,486,857 39,128,205,862 151,951,054,411 39,314,781,958
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 343,651,823,176 367,347,924,835 380,450,450,157 353,723,460,908
1. Chứng khoán kinh doanh 50,000,000,000 50,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 293,651,823,176 317,347,924,835 315,450,450,157 288,723,460,908
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926,843,172,198 1,227,573,022,894 892,103,285,748 1,033,977,260,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,240,333,499 286,564,591,412 210,680,340,524 331,970,965,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 359,492,516,016 559,349,579,285 228,257,894,952 372,000,378,555
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 114,448,697,930 149,448,697,930 118,397,850,708 115,661,493,290
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,071,358,549 251,619,888,063 356,176,933,360 237,769,158,815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,409,733,796 -19,409,733,796 -21,409,733,796 -23,424,735,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 478,669,079,682 478,510,891,697 519,653,744,114 505,660,340,803
1. Hàng tồn kho 478,669,079,682 478,510,891,697 519,653,744,114 505,660,340,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,933,926,184 16,172,193,237 14,568,810,129 12,803,535,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,762,365 251,762,365 1,577,356,504 594,919,926
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,676,782,972 15,917,152,643 12,986,066,777 12,204,327,097
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,380,847 3,278,229 5,386,848 4,288,175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 507,865,977,974 511,687,822,787 577,005,127,945 588,511,053,048
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,179,933,934 154,372,843,069 157,109,910,635 174,991,702,055
1. Tài sản cố định hữu hình 164,410,078,803 153,627,054,268 156,388,188,164 149,665,669,373
- Nguyên giá 437,529,646,907 434,838,814,609 445,389,938,669 447,345,805,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -273,119,568,104 -281,211,760,341 -289,001,750,505 -297,680,136,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,628,376,541
- Nguyên giá 25,094,972,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,595,581
3. Tài sản cố định vô hình 769,855,131 745,788,801 721,722,471 697,656,141
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,515,451,244 -1,539,517,574 -1,563,583,904 -1,587,650,234
III. Bất động sản đầu tư 21,219,091,950 21,005,524,707
- Nguyên giá 92,484,240,309 110,203,650,734 139,836,210,234 150,660,484,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,484,240,309 -110,203,650,734 -118,617,118,284 -129,654,959,611
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,246,543,552 22,866,923,456 49,403,902,128 28,406,131,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,246,543,552 22,866,923,456 49,403,902,128 28,406,131,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,681,742,000 301,681,742,000 306,681,742,000 327,364,611,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,681,742,000 301,681,742,000 306,681,742,000 327,364,611,597
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,757,758,488 32,766,314,262 42,590,481,232 36,743,082,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,287,673,351 7,121,371,544 6,964,925,120 8,946,643,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,470,085,137 25,644,942,718 35,625,556,112 27,796,439,385
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,328,844,466,071 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504 2,534,075,432,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,563,950,314,453 1,721,963,480,132 1,604,660,837,475 1,570,815,571,913
I. Nợ ngắn hạn 1,487,359,150,472 1,638,685,761,500 1,487,077,466,214 1,506,403,902,512
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,196,563,074 55,290,004,462 58,047,762,655 45,033,300,247
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,554,567,652 276,983,291,527 70,486,331,167 173,142,343,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,192,057,853 61,662,254,878 45,799,994,773 28,414,545,599
4. Phải trả người lao động 3,932,837,754 3,620,362,803 6,254,064,682 2,858,084,758
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 849,752,921 2,004,514,147 2,229,357,679 2,047,306,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,846,034,270 2,745,884,923 1,868,408,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 460,298,042,888 472,216,276,173 481,444,610,392 487,398,245,185
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 784,607,442,746 759,335,137,656 817,341,574,359 762,913,782,742
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,591,163,981 83,277,718,632 117,583,371,261 64,411,669,401
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,342,868,667 3,258,594,668 3,174,320,669
7. Phải trả dài hạn khác 5,859,580,282 8,814,178,478 8,803,344,863 8,982,902,513
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,359,956,506 41,525,429,009 75,686,260,864 22,213,822,152
9. Trái phiếu chuyển đổi 29,371,627,193 29,595,242,478 29,835,170,866 30,040,624,067
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 764,894,151,618 918,541,581,180 931,156,635,029 963,259,860,702
I. Vốn chủ sở hữu 764,894,151,618 918,541,581,180 931,156,635,029 963,259,860,702
1. Vốn góp của chủ sở hữu 507,790,340,000 583,947,270,000 583,947,270,000 733,947,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 507,790,340,000 583,947,270,000 583,947,270,000 733,947,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,638,303,935 62,638,303,935 62,638,303,935 62,638,303,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,076,949,952 1,076,949,952 1,076,949,952 1,076,949,952
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,097,422,891 67,984,347,175 76,374,401,024 103,102,060,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,138,098,636 13,432,213,280 14,560,810,333 95,102,451,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,959,324,255 54,552,133,895 61,813,590,691 7,999,609,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,586,835,612 190,190,410,890 194,415,410,890 49,790,976,627
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,328,844,466,071 2,640,505,061,312 2,535,817,472,504 2,534,075,432,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.