TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,795,619,652,891 |
1,526,042,590,050 |
1,554,060,854,572 |
1,715,658,086,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,351,208,981 |
18,454,302,711 |
41,563,948,978 |
54,664,554,175 |
|
1. Tiền |
114,266,208,981 |
18,369,302,711 |
41,478,948,978 |
54,579,554,175 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
269,869,553,529 |
303,088,624,211 |
317,437,909,118 |
337,199,103,576 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
239,869,553,529 |
273,088,624,211 |
287,437,909,118 |
287,199,103,576 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
863,206,570,946 |
692,850,745,544 |
746,751,664,037 |
862,990,299,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
373,636,856,051 |
229,085,845,297 |
242,719,082,940 |
208,896,192,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,506,785,982 |
224,464,286,790 |
225,501,079,878 |
294,794,700,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
106,240,258,070 |
109,040,258,070 |
86,841,248,070 |
181,630,258,070 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,232,404,639 |
151,870,089,183 |
211,099,986,945 |
197,078,882,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,409,733,796 |
-21,609,733,796 |
-19,409,733,796 |
-19,409,733,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
529,197,178,197 |
505,316,202,856 |
437,910,953,486 |
448,919,168,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
529,197,178,197 |
505,316,202,856 |
437,910,953,486 |
448,919,168,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,995,141,238 |
6,332,714,728 |
10,396,378,953 |
11,884,961,244 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
361,690,606 |
237,647,539 |
264,129,020 |
558,290,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,600,325,524 |
6,087,935,685 |
8,224,841,534 |
10,346,356,907 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,125,108 |
7,131,504 |
1,907,408,399 |
980,313,548 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
493,434,039,676 |
521,643,592,930 |
509,616,057,780 |
494,161,038,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,887,389,677 |
206,803,537,331 |
195,764,684,138 |
180,626,016,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,997,202,896 |
205,937,416,880 |
194,922,630,017 |
179,808,028,779 |
|
- Nguyên giá |
556,490,172,161 |
558,213,031,252 |
548,614,609,157 |
440,045,175,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,492,969,265 |
-352,275,614,372 |
-353,691,979,140 |
-260,237,146,695 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
890,186,781 |
866,120,451 |
842,054,121 |
817,987,791 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,395,119,594 |
-1,419,185,924 |
-1,443,252,254 |
-1,467,318,584 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
36,919,867,578 |
58,757,977,642 |
81,554,180,369 |
79,480,882,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,919,867,578 |
-58,757,977,642 |
-81,554,180,369 |
-79,480,882,796 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,553,047,000 |
1,579,287,853 |
1,553,047,000 |
2,181,768,111 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,553,047,000 |
1,579,287,853 |
1,553,047,000 |
2,181,768,111 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
262,794,596,119 |
300,175,000,000 |
300,981,742,000 |
301,681,742,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
262,794,596,119 |
300,175,000,000 |
300,981,742,000 |
301,681,742,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,199,006,880 |
13,085,767,746 |
11,316,584,642 |
9,671,511,537 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,199,006,880 |
13,085,767,746 |
11,316,584,642 |
9,671,511,537 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,289,053,692,567 |
2,047,686,182,980 |
2,063,676,912,352 |
2,209,819,125,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,675,851,589,830 |
1,423,035,586,270 |
1,409,844,265,343 |
1,557,892,334,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,474,015,310,953 |
1,220,274,321,670 |
1,230,026,214,881 |
1,394,463,538,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,020,038,408 |
48,739,891,732 |
56,066,497,518 |
105,678,297,635 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,796,437,817 |
61,897,813,026 |
36,405,537,654 |
96,997,717,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,159,363,072 |
15,965,764,553 |
17,701,720,517 |
22,635,427,889 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,071,176,148 |
4,587,219,935 |
3,985,585,250 |
4,560,040,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
658,648,640 |
1,613,354,288 |
1,674,072,128 |
3,605,078,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
541,797,950,667 |
491,988,501,294 |
485,184,282,373 |
457,873,962,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
656,783,810,617 |
592,753,891,258 |
626,280,633,857 |
700,385,127,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
2,727,885,584 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,836,278,877 |
202,761,264,600 |
179,818,050,462 |
163,428,795,900 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,909,522,900 |
1,915,311,067 |
1,915,311,067 |
1,915,311,067 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
99,926,755,977 |
100,845,953,533 |
83,369,293,898 |
63,449,599,604 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
94,533,445,497 |
98,063,885,229 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
613,202,102,737 |
624,650,596,710 |
653,832,647,009 |
651,926,790,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
613,202,102,737 |
624,650,596,710 |
653,832,647,009 |
651,926,790,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
380,694,500,000 |
380,694,500,000 |
437,790,340,000 |
437,790,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
380,694,500,000 |
380,694,500,000 |
437,790,340,000 |
437,790,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,125,420,714 |
60,125,420,714 |
60,125,420,714 |
60,125,420,714 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
5,424,054,503 |
5,424,054,503 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
10,410,274,952 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
115,540,136,530 |
124,512,373,513 |
87,874,093,499 |
85,052,937,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,530,541,784 |
39,720,586,715 |
62,654,403,691 |
21,919,253,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,009,594,746 |
84,791,786,798 |
25,219,689,808 |
63,133,683,233 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
44,137,746,265 |
46,614,003,255 |
49,914,439,065 |
50,829,738,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,289,053,692,567 |
2,047,686,182,980 |
2,063,676,912,352 |
2,209,819,125,112 |
|