MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,795,619,652,891 1,526,042,590,050 1,554,060,854,572 1,715,658,086,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,351,208,981 18,454,302,711 41,563,948,978 54,664,554,175
1. Tiền 114,266,208,981 18,369,302,711 41,478,948,978 54,579,554,175
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 269,869,553,529 303,088,624,211 317,437,909,118 337,199,103,576
1. Chứng khoán kinh doanh 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 50,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 239,869,553,529 273,088,624,211 287,437,909,118 287,199,103,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 863,206,570,946 692,850,745,544 746,751,664,037 862,990,299,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373,636,856,051 229,085,845,297 242,719,082,940 208,896,192,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 220,506,785,982 224,464,286,790 225,501,079,878 294,794,700,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 106,240,258,070 109,040,258,070 86,841,248,070 181,630,258,070
6. Phải thu ngắn hạn khác 182,232,404,639 151,870,089,183 211,099,986,945 197,078,882,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,409,733,796 -21,609,733,796 -19,409,733,796 -19,409,733,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 529,197,178,197 505,316,202,856 437,910,953,486 448,919,168,224
1. Hàng tồn kho 529,197,178,197 505,316,202,856 437,910,953,486 448,919,168,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,995,141,238 6,332,714,728 10,396,378,953 11,884,961,244
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 361,690,606 237,647,539 264,129,020 558,290,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,600,325,524 6,087,935,685 8,224,841,534 10,346,356,907
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,125,108 7,131,504 1,907,408,399 980,313,548
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 493,434,039,676 521,643,592,930 509,616,057,780 494,161,038,218
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,887,389,677 206,803,537,331 195,764,684,138 180,626,016,570
1. Tài sản cố định hữu hình 213,997,202,896 205,937,416,880 194,922,630,017 179,808,028,779
- Nguyên giá 556,490,172,161 558,213,031,252 548,614,609,157 440,045,175,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,492,969,265 -352,275,614,372 -353,691,979,140 -260,237,146,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 890,186,781 866,120,451 842,054,121 817,987,791
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,395,119,594 -1,419,185,924 -1,443,252,254 -1,467,318,584
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 36,919,867,578 58,757,977,642 81,554,180,369 79,480,882,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,919,867,578 -58,757,977,642 -81,554,180,369 -79,480,882,796
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,553,047,000 1,579,287,853 1,553,047,000 2,181,768,111
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,553,047,000 1,579,287,853 1,553,047,000 2,181,768,111
V. Đầu tư tài chính dài hạn 262,794,596,119 300,175,000,000 300,981,742,000 301,681,742,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 262,794,596,119 300,175,000,000 300,981,742,000 301,681,742,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,199,006,880 13,085,767,746 11,316,584,642 9,671,511,537
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,199,006,880 13,085,767,746 11,316,584,642 9,671,511,537
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,289,053,692,567 2,047,686,182,980 2,063,676,912,352 2,209,819,125,112
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,675,851,589,830 1,423,035,586,270 1,409,844,265,343 1,557,892,334,448
I. Nợ ngắn hạn 1,474,015,310,953 1,220,274,321,670 1,230,026,214,881 1,394,463,538,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,020,038,408 48,739,891,732 56,066,497,518 105,678,297,635
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 117,796,437,817 61,897,813,026 36,405,537,654 96,997,717,743
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,159,363,072 15,965,764,553 17,701,720,517 22,635,427,889
4. Phải trả người lao động 5,071,176,148 4,587,219,935 3,985,585,250 4,560,040,659
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 658,648,640 1,613,354,288 1,674,072,128 3,605,078,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 541,797,950,667 491,988,501,294 485,184,282,373 457,873,962,792
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 656,783,810,617 592,753,891,258 626,280,633,857 700,385,127,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584 2,727,885,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 201,836,278,877 202,761,264,600 179,818,050,462 163,428,795,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,909,522,900 1,915,311,067 1,915,311,067 1,915,311,067
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 99,926,755,977 100,845,953,533 83,369,293,898 63,449,599,604
9. Trái phiếu chuyển đổi 100,000,000,000 100,000,000,000 94,533,445,497 98,063,885,229
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 613,202,102,737 624,650,596,710 653,832,647,009 651,926,790,664
I. Vốn chủ sở hữu 613,202,102,737 624,650,596,710 653,832,647,009 651,926,790,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 380,694,500,000 380,694,500,000 437,790,340,000 437,790,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 380,694,500,000 380,694,500,000 437,790,340,000 437,790,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,125,420,714 60,125,420,714 60,125,420,714 60,125,420,714
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 5,424,054,503 5,424,054,503
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952 10,410,274,952
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,540,136,530 124,512,373,513 87,874,093,499 85,052,937,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,530,541,784 39,720,586,715 62,654,403,691 21,919,253,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,009,594,746 84,791,786,798 25,219,689,808 63,133,683,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 44,137,746,265 46,614,003,255 49,914,439,065 50,829,738,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,289,053,692,567 2,047,686,182,980 2,063,676,912,352 2,209,819,125,112
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.