MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 923,765,253,270 857,851,224,039 821,760,205,142 1,109,875,806,517
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,010,187,293 27,840,627,430 32,542,251,865 179,583,029,094
1. Tiền 10,638,809,000 7,775,292,760 14,350,863,921 162,911,516,150
2. Các khoản tương đương tiền 23,371,378,293 20,065,334,670 18,191,387,944 16,671,512,944
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 321,704,271,086 210,290,494,933 234,825,413,731 254,273,550,814
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 321,704,271,086 210,290,494,933 234,825,413,731 254,273,550,814
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,939,434,896 233,780,346,318 223,795,399,508 365,062,875,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 98,470,172,025 92,209,499,659 99,643,909,908 175,586,114,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,533,186,004 54,754,328,788 36,409,739,399 42,000,374,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,332,208,622 920,000,000 912,500,000 56,757,812,036
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,713,772,630 92,171,511,898 93,104,244,228 96,993,568,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,109,904,385 -6,274,994,027 -6,274,994,027 -6,274,994,027
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,234,974,653 363,180,289,072 311,080,466,376 294,870,401,443
1. Hàng tồn kho 265,234,974,653 363,180,289,072 311,080,466,376 294,870,401,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,876,385,342 22,759,466,286 19,516,673,662 16,085,950,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 819,021,564 762,334,114 807,477,028 1,335,454,171
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,376,609,129 20,609,574,997 17,423,231,530 13,111,277,880
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,680,754,649 1,387,557,175 1,285,965,104 1,639,218,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 506,996,869,440 489,974,279,518 483,440,382,471 469,139,711,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,730,131,090 3,730,131,090 3,730,131,090 3,730,131,090
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,730,131,090 3,730,131,090 3,730,131,090 3,730,131,090
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 362,485,294,514 466,172,804,683 459,443,684,022 445,563,264,446
1. Tài sản cố định hữu hình 334,831,112,279 439,440,178,417 433,624,042,297 420,673,750,118
- Nguyên giá 564,460,446,753 683,930,978,534 691,493,988,893 694,212,211,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,629,334,474 -244,490,800,117 -257,869,946,596 -273,538,461,766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,244,097,404 25,359,464,907 24,474,832,410 23,590,199,913
- Nguyên giá 35,385,299,873 35,385,299,873 35,385,299,873 35,385,299,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,141,202,469 -10,025,834,966 -10,910,467,463 -11,795,099,960
3. Tài sản cố định vô hình 1,410,084,831 1,373,161,359 1,344,809,315 1,299,314,415
- Nguyên giá 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375 2,285,306,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,221,544 -912,145,016 -940,497,060 -985,991,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 131,698,488,871 9,910,926,168 10,014,871,109 8,335,812,444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 131,698,488,871 9,910,926,168 10,014,871,109 8,335,812,444
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,082,954,965 10,160,417,577 10,251,696,250 11,510,503,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,856,135,006 9,933,597,618 10,024,876,291 11,283,683,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 226,819,959 226,819,959 226,819,959 226,819,959
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,430,762,122,710 1,347,825,503,557 1,305,200,587,613 1,579,015,517,657
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,159,174,086,961 1,099,434,665,735 1,035,581,196,780 1,143,471,072,965
I. Nợ ngắn hạn 962,576,300,824 867,474,570,458 806,494,688,994 942,200,169,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,839,958,452 202,917,256,061 150,096,364,802 123,534,154,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,659,826,018 35,281,005,785 37,962,434,125 26,323,671,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,541,841,338 2,069,555,488 6,643,777,104 5,313,796,629
4. Phải trả người lao động 4,736,533,880 4,359,049,954 4,429,381,890 4,749,663,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,963,102,866 1,038,340,414 1,494,340,414 519,437,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 590,278,067 357,791,516 357,791,516 703,641,803
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,418,684,614 107,788,221,410 125,883,181,469 201,464,690,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 615,145,996,489 511,983,270,730 477,947,338,574 577,911,035,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,680,079,100 1,680,079,100 1,680,079,100 1,680,079,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,597,786,137 231,960,095,277 229,086,507,786 201,270,903,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 196,583,722,989 231,960,095,277 229,086,507,786 201,270,903,663
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,063,148
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 271,588,035,749 248,390,837,822 269,619,390,833 435,544,444,692
I. Vốn chủ sở hữu 271,588,035,749 248,390,837,822 269,619,390,833 435,544,444,692
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,734,810,000 168,734,810,000 168,734,810,000 270,178,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,734,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 322,900,000 322,900,000 322,900,000 60,283,587,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276 2,294,024,276
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,007,392,770 5,007,392,770 5,007,392,770 5,007,392,770
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,093,558,031 55,462,501,681 75,513,889,218 97,781,430,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,774,277,807 24,218,499,181 51,099,124,823 64,968,844,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,319,280,224 31,244,002,500 24,414,764,395 32,812,585,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 16,135,350,672 16,569,209,095 17,746,374,569
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,430,762,122,710 1,347,825,503,557 1,305,200,587,613 1,579,015,517,657
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.