TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
923,765,253,270 |
857,851,224,039 |
821,760,205,142 |
1,109,875,806,517 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,010,187,293 |
27,840,627,430 |
32,542,251,865 |
179,583,029,094 |
|
1. Tiền |
10,638,809,000 |
7,775,292,760 |
14,350,863,921 |
162,911,516,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,371,378,293 |
20,065,334,670 |
18,191,387,944 |
16,671,512,944 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
321,704,271,086 |
210,290,494,933 |
234,825,413,731 |
254,273,550,814 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
321,704,271,086 |
210,290,494,933 |
234,825,413,731 |
254,273,550,814 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,939,434,896 |
233,780,346,318 |
223,795,399,508 |
365,062,875,082 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,470,172,025 |
92,209,499,659 |
99,643,909,908 |
175,586,114,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,533,186,004 |
54,754,328,788 |
36,409,739,399 |
42,000,374,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,332,208,622 |
920,000,000 |
912,500,000 |
56,757,812,036 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,713,772,630 |
92,171,511,898 |
93,104,244,228 |
96,993,568,217 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,109,904,385 |
-6,274,994,027 |
-6,274,994,027 |
-6,274,994,027 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,234,974,653 |
363,180,289,072 |
311,080,466,376 |
294,870,401,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,234,974,653 |
363,180,289,072 |
311,080,466,376 |
294,870,401,443 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,876,385,342 |
22,759,466,286 |
19,516,673,662 |
16,085,950,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
819,021,564 |
762,334,114 |
807,477,028 |
1,335,454,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,376,609,129 |
20,609,574,997 |
17,423,231,530 |
13,111,277,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,680,754,649 |
1,387,557,175 |
1,285,965,104 |
1,639,218,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
506,996,869,440 |
489,974,279,518 |
483,440,382,471 |
469,139,711,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
3,730,131,090 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
362,485,294,514 |
466,172,804,683 |
459,443,684,022 |
445,563,264,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
334,831,112,279 |
439,440,178,417 |
433,624,042,297 |
420,673,750,118 |
|
- Nguyên giá |
564,460,446,753 |
683,930,978,534 |
691,493,988,893 |
694,212,211,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-229,629,334,474 |
-244,490,800,117 |
-257,869,946,596 |
-273,538,461,766 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,244,097,404 |
25,359,464,907 |
24,474,832,410 |
23,590,199,913 |
|
- Nguyên giá |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
35,385,299,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,141,202,469 |
-10,025,834,966 |
-10,910,467,463 |
-11,795,099,960 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,410,084,831 |
1,373,161,359 |
1,344,809,315 |
1,299,314,415 |
|
- Nguyên giá |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
2,285,306,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-875,221,544 |
-912,145,016 |
-940,497,060 |
-985,991,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,698,488,871 |
9,910,926,168 |
10,014,871,109 |
8,335,812,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,698,488,871 |
9,910,926,168 |
10,014,871,109 |
8,335,812,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,082,954,965 |
10,160,417,577 |
10,251,696,250 |
11,510,503,160 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,856,135,006 |
9,933,597,618 |
10,024,876,291 |
11,283,683,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
226,819,959 |
226,819,959 |
226,819,959 |
226,819,959 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,430,762,122,710 |
1,347,825,503,557 |
1,305,200,587,613 |
1,579,015,517,657 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,159,174,086,961 |
1,099,434,665,735 |
1,035,581,196,780 |
1,143,471,072,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
962,576,300,824 |
867,474,570,458 |
806,494,688,994 |
942,200,169,302 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,839,958,452 |
202,917,256,061 |
150,096,364,802 |
123,534,154,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,659,826,018 |
35,281,005,785 |
37,962,434,125 |
26,323,671,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,541,841,338 |
2,069,555,488 |
6,643,777,104 |
5,313,796,629 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,736,533,880 |
4,359,049,954 |
4,429,381,890 |
4,749,663,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,963,102,866 |
1,038,340,414 |
1,494,340,414 |
519,437,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
590,278,067 |
357,791,516 |
357,791,516 |
703,641,803 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,418,684,614 |
107,788,221,410 |
125,883,181,469 |
201,464,690,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
615,145,996,489 |
511,983,270,730 |
477,947,338,574 |
577,911,035,480 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
1,680,079,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,597,786,137 |
231,960,095,277 |
229,086,507,786 |
201,270,903,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
196,583,722,989 |
231,960,095,277 |
229,086,507,786 |
201,270,903,663 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,063,148 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,588,035,749 |
248,390,837,822 |
269,619,390,833 |
435,544,444,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
271,588,035,749 |
248,390,837,822 |
269,619,390,833 |
435,544,444,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,734,810,000 |
168,734,810,000 |
168,734,810,000 |
270,178,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,734,810,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
322,900,000 |
322,900,000 |
322,900,000 |
60,283,587,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
2,294,024,276 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
5,007,392,770 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,093,558,031 |
55,462,501,681 |
75,513,889,218 |
97,781,430,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,774,277,807 |
24,218,499,181 |
51,099,124,823 |
64,968,844,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,319,280,224 |
31,244,002,500 |
24,414,764,395 |
32,812,585,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
16,135,350,672 |
16,569,209,095 |
17,746,374,569 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,430,762,122,710 |
1,347,825,503,557 |
1,305,200,587,613 |
1,579,015,517,657 |
|