1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,500,301,143 |
99,166,124,333 |
133,438,937,374 |
123,556,595,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,500,301,143 |
99,166,124,333 |
133,438,937,374 |
123,556,595,366 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,309,722,459 |
69,362,810,325 |
96,008,753,640 |
77,673,894,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,190,578,684 |
29,803,314,008 |
37,430,183,734 |
45,882,700,597 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
216,300,305 |
333,862,310 |
376,968,604 |
354,801,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
92,195,208 |
63,832,870 |
4,405,200 |
159,387,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,227,452,549 |
21,917,807,923 |
26,789,208,347 |
31,322,150,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,725,537,360 |
4,032,202,242 |
5,721,687,932 |
8,656,829,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,361,693,872 |
4,123,333,283 |
5,291,850,859 |
6,099,134,595 |
|
12. Thu nhập khác |
63,915,808 |
72,207,853 |
54,366,319 |
65,015,462 |
|
13. Chi phí khác |
50,132,449 |
155,694,250 |
59,495,593 |
30,742,215 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,783,359 |
-83,486,397 |
-5,129,274 |
34,273,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,375,477,231 |
4,039,846,886 |
5,286,721,585 |
6,133,407,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,679,305 |
843,026,691 |
1,090,416,452 |
1,238,408,538 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,747,797,926 |
3,196,820,195 |
4,196,305,133 |
4,894,999,304 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,747,797,926 |
3,196,820,195 |
4,196,305,133 |
4,894,999,304 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
439 |
804 |
1,055 |
1,231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
439 |
804 |
1,055 |
1,231 |
|