1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,277,886,462 |
88,609,871,681 |
59,281,133,463 |
56,519,022,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,277,886,462 |
88,609,871,681 |
59,281,133,463 |
56,519,022,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,820,943,271 |
48,050,770,108 |
29,883,207,527 |
41,820,636,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,456,943,191 |
40,559,101,573 |
29,397,925,936 |
14,698,385,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
316,983,878 |
359,733,942 |
326,406,201 |
422,960,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,265,883,315 |
29,080,538,946 |
21,054,421,987 |
12,326,208,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,298,425,881 |
7,580,720,898 |
6,760,973,152 |
1,467,012,703 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,209,617,873 |
4,257,575,671 |
1,908,936,998 |
1,328,124,925 |
|
12. Thu nhập khác |
129,793,814 |
290,902,053 |
621,050,263 |
145,523,752 |
|
13. Chi phí khác |
13,961,881 |
33,560,680 |
6,416,004 |
8,177,814 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,831,933 |
257,341,373 |
614,634,259 |
137,345,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,325,449,806 |
4,514,917,044 |
2,523,571,257 |
1,465,470,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,176,924,407 |
1,207,844,303 |
706,599,952 |
397,433,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,148,525,399 |
3,307,072,741 |
1,816,971,305 |
1,068,037,764 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,148,525,399 |
3,307,072,741 |
1,816,971,305 |
1,068,037,764 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,356 |
1,081 |
594 |
349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,356 |
1,081 |
594 |
349 |
|