MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,973,853,856 105,429,297,639 161,973,162,459 131,394,859,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,611,710,985 8,258,386,131 19,635,159,062 39,344,466,716
1. Tiền 9,611,710,985 3,258,386,131 11,635,159,062 13,344,466,716
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,000,000,000 8,000,000,000 26,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,750,000,000 12,250,000,000 6,250,000,000 12,699,706,248
1. Chứng khoán kinh doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 11,500,000,000 5,500,000,000 11,949,706,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,964,664,435 31,349,725,286 52,891,537,193 32,495,120,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,598,389,399 26,651,025,794 46,822,017,007 26,317,431,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,713,322,961 891,156,751 1,677,773,148 3,715,467,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,272,376,054 4,426,966,720 5,453,618,773 3,524,093,536
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -619,423,979 -619,423,979 -1,061,871,735 -1,061,871,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,179,894,901 48,345,109,084 78,185,595,673 42,489,934,678
1. Hàng tồn kho 49,256,156,245 49,421,370,428 79,261,857,017 42,489,934,678
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,076,261,344 -1,076,261,344 -1,076,261,344
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,467,583,535 5,226,077,138 5,010,870,531 4,365,631,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,056,575,145 5,226,077,138 4,557,861,917 4,365,631,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 411,008,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 453,008,614
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,126,292,869 30,119,920,293 30,820,260,589 30,028,876,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,171,512,300 5,171,512,300 5,600,512,300 5,600,512,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,171,512,300 5,171,512,300 5,600,512,300 5,600,512,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,938,477,822 18,453,382,181 18,528,971,376 18,153,178,213
1. Tài sản cố định hữu hình 17,761,458,177 17,406,991,788 17,293,210,235 16,943,630,556
- Nguyên giá 35,119,414,952 35,119,414,952 35,351,221,012 35,351,221,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,357,956,775 -17,712,423,164 -18,058,010,777 -18,407,590,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,177,019,645 1,046,390,393 1,235,761,141 1,209,547,657
- Nguyên giá 2,220,697,277 2,220,697,277 2,580,697,277 2,716,697,277
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,043,677,632 -1,174,306,884 -1,344,936,136 -1,507,149,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 225,818,182 81,818,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 225,818,182 81,818,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,790,484,565 6,413,207,630 6,690,776,913 6,275,186,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,790,484,565 6,413,207,630 6,690,776,913 6,275,186,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,100,146,725 135,549,217,932 192,793,423,048 161,423,736,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,953,593,842 66,803,187,709 119,661,043,035 83,396,357,035
I. Nợ ngắn hạn 83,953,593,842 66,803,187,709 119,661,043,035 83,396,357,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,760,518,395 40,478,890,206 80,982,585,731 43,505,208,862
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,311,790,961 1,457,061,885 1,803,193,964 708,729,429
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 367,742,797 1,918,578,838 2,702,104,553 2,374,039,887
4. Phải trả người lao động 18,657,972,899 17,386,595,786 28,541,223,612 30,905,206,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,555,556 272,878,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,156,308,590 2,320,717,495 2,604,691,676 2,983,550,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 633,704,644 3,241,343,499 3,027,243,499 2,646,743,499
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,146,552,883 68,746,030,223 73,132,380,013 78,027,379,317
I. Vốn chủ sở hữu 74,146,552,883 68,746,030,223 73,132,380,013 78,027,379,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000 39,779,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,467,200,684 24,022,052,102 24,022,052,102 24,022,052,102
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,899,992,199 4,944,618,121 9,330,967,911 14,225,967,215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,899,992,199 4,944,618,121 9,330,967,911 14,225,967,215
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,100,146,725 135,549,217,932 192,793,423,048 161,423,736,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.