TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,321,637,385 |
89,950,750,127 |
87,738,761,475 |
74,766,475,630 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,713,294,972 |
42,375,829,171 |
37,394,372,308 |
19,048,799,346 |
|
1. Tiền |
4,049,341,967 |
4,596,901,194 |
6,032,525,376 |
2,928,376,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,663,953,005 |
37,778,927,977 |
31,361,846,932 |
16,120,423,342 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
750,000,000 |
750,000,000 |
6,287,500,000 |
8,287,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-262,500,000 |
-262,500,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,800,000,000 |
7,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,109,914,330 |
18,370,668,640 |
17,983,865,590 |
15,296,821,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,865,025,038 |
15,253,307,604 |
11,435,092,577 |
11,529,255,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,860,878,604 |
1,664,305,337 |
4,526,856,559 |
1,622,068,964 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,366,110,891 |
2,435,155,902 |
3,072,068,329 |
3,011,324,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-982,100,203 |
-982,100,203 |
-1,050,151,875 |
-865,826,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,623,617,916 |
22,761,617,411 |
22,377,201,228 |
24,709,649,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,658,769,210 |
22,796,768,705 |
22,412,352,522 |
24,744,800,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,151,294 |
-35,151,294 |
-35,151,294 |
-35,151,294 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,124,810,167 |
5,692,634,905 |
3,695,822,349 |
7,423,705,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,835,554,824 |
5,439,435,809 |
3,604,443,575 |
6,959,200,381 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
252,469,096 |
|
464,504,850 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
289,255,343 |
730,000 |
91,378,774 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,375,538,925 |
29,303,656,544 |
28,267,896,359 |
33,210,470,314 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
5,274,751,575 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,809,656,890 |
19,015,803,711 |
18,647,733,157 |
19,513,189,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,809,656,890 |
19,015,803,711 |
18,647,733,157 |
19,513,189,447 |
|
- Nguyên giá |
12,081,729,834 |
30,615,559,118 |
30,615,559,118 |
31,857,879,572 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,272,072,944 |
-11,599,755,407 |
-11,967,825,961 |
-12,344,690,125 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,850,000,000 |
1,850,000,000 |
1,781,214,669 |
1,781,214,669 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-218,785,331 |
-218,785,331 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,441,130,460 |
3,163,101,258 |
2,564,196,958 |
6,641,314,623 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,441,130,460 |
3,163,101,258 |
2,564,196,958 |
6,641,314,623 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,697,176,310 |
119,254,406,671 |
116,006,657,834 |
107,976,945,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,751,559,133 |
66,165,583,916 |
63,024,379,631 |
57,713,518,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,751,559,133 |
66,165,583,916 |
63,024,379,631 |
57,713,518,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,113,746,686 |
41,095,521,277 |
29,209,560,683 |
33,931,401,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,660,598,864 |
2,890,539,806 |
4,169,484,742 |
3,979,340,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
989,665,970 |
2,566,895,399 |
1,098,534,404 |
1,607,486,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,464,557,225 |
17,534,470,670 |
25,158,268,207 |
14,855,087,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,359,367,083 |
1,199,533,459 |
1,260,217,103 |
1,301,886,395 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,163,623,305 |
878,623,305 |
2,128,314,492 |
2,038,314,492 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,945,617,177 |
53,088,822,755 |
52,982,278,203 |
50,263,427,942 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,945,617,177 |
53,088,822,755 |
52,982,278,203 |
50,263,427,942 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,539,884,977 |
12,539,884,977 |
16,256,129,721 |
16,256,129,721 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,033,510,700 |
10,176,716,278 |
6,353,926,982 |
3,635,076,721 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,033,510,700 |
10,176,716,278 |
2,069,926,982 |
3,635,076,721 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,284,000,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,697,176,310 |
119,254,406,671 |
116,006,657,834 |
107,976,945,944 |
|