1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,744,356,857,019 |
4,945,447,165,024 |
5,345,577,135,128 |
5,102,187,722,225 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,903,324,818 |
16,120,874,793 |
17,999,362,371 |
54,991,745,418 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,728,453,532,201 |
4,929,326,290,231 |
5,327,577,772,757 |
5,047,195,976,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,789,765,948,246 |
1,970,586,166,712 |
1,996,690,811,633 |
2,350,656,887,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,938,687,583,955 |
2,958,740,123,519 |
3,330,886,961,124 |
2,696,539,089,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
415,864,818,167 |
442,161,175,492 |
994,832,783,250 |
648,489,419,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
792,786,893,766 |
-446,388,774,698 |
20,047,428,210 |
43,919,576,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,638,957,923 |
16,720,537,920 |
15,637,557,774 |
16,915,602,700 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
51,693,457,465 |
80,420,453,289 |
112,669,889,473 |
31,889,325,512 |
|
9. Chi phí bán hàng |
86,979,194,380 |
86,802,699,939 |
79,175,047,471 |
86,709,150,620 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
498,515,168,842 |
606,012,811,083 |
929,450,833,773 |
1,323,262,003,704 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,027,964,602,599 |
3,234,895,015,976 |
3,409,716,324,393 |
1,923,027,103,822 |
|
12. Thu nhập khác |
2,661,371,182 |
3,419,849,773 |
4,540,108,901 |
18,211,223,723 |
|
13. Chi phí khác |
122,125,013 |
2,375,350,808 |
88,850,666 |
234,379,293 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,539,246,169 |
1,044,498,965 |
4,451,258,235 |
17,976,844,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,030,503,848,768 |
3,235,939,514,941 |
3,414,167,582,628 |
1,941,003,948,252 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
394,614,555,053 |
625,826,049,128 |
647,011,354,323 |
376,207,803,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,198,856,808 |
141,500,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,635,889,293,715 |
2,610,113,465,813 |
2,763,957,371,497 |
1,564,654,645,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,633,594,247,301 |
2,607,587,244,961 |
2,762,637,602,250 |
3,863,703,824 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,295,046,414 |
2,526,220,852 |
1,319,769,247 |
1,560,790,941,405 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
598 |
1,054 |
1,109 |
602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,109 |
602 |
|